|
Một khi room tín dụng được dỡ bỏ, các ngân hàng sẽ có thể linh hoạt hơn trong việc phát triển các sản phẩm tín dụng và tiếp cận nhanh chóng hơn với các cơ hội kinh doanh (Ảnh: M.P) |
Room tín dụng, hay hạn mức tăng trưởng tín dụng mà Ngân hàng Nhà nước quy định cho các tổ chức tín dụng mỗi năm, đã tồn tại trong nhiều năm với mục tiêu kiểm soát dòng chảy vốn và giữ ổn định nền kinh tế. Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam cần tăng trưởng và cạnh tranh quốc tế ngày càng mạnh mẽ, việc xem xét dỡ bỏ room tín dụng là động thái cần thiết.
Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Phạm Quang Dũng cho biết, Ngân hàng Nhà nước hiện đang thực hiện các giải pháp điều hành tín dụng chủ động, linh hoạt, phù hợp với diễn biến kinh tế vĩ mô, lạm phát, nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp và người dân tiếp cận nguồn vốn tín dụng một cách dễ dàng hơn. Việc giao chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng hàng năm đã đảm bảo tính công khai, minh bạch, và phù hợp với mục tiêu kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, theo chủ trương của Quốc hội và Chính phủ, lộ trình dỡ bỏ room tín dụng đang được nghiên cứu nhằm mang lại sự chủ động hơn cho các ngân hàng trong việc triển khai hoạt động cho vay, đáp ứng nhu cầu vốn của nền kinh tế một cách linh hoạt hơn.
Các chuyên gia và lãnh đạo ngân hàng đều cho rằng việc bỏ room tín dụng sẽ mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, nó sẽ giúp các ngân hàng chủ động hơn trong việc xây dựng kế hoạch kinh doanh. Hiện tại, mỗi khi cần tăng thêm hạn mức tín dụng, các ngân hàng phải chờ quyết định điều chỉnh từ Ngân hàng Nhà nước. Điều này dẫn đến tình trạng nhiều ngân hàng bị kìm hãm trong việc mở rộng hoạt động cho vay dù có đủ điều kiện về vốn và nhu cầu thị trường.
Báo cáo tài chính quý II/2024 của các ngân hàng cho thấy, có 8 ngân hàng đạt tăng trưởng tín dụng trên 10%, gồm NCB (16%), LPBank (15,2%), HDBank (13%), Techcombank (12,9%), ACB (12,8%), MSB (11,4%), Nam A Bank (10,7%) và VietBank (10,2%). Các ngân hàng này đang kỳ vọng được nới room tín dụng để có thể tiếp tục đáp ứng nhu cầu vốn đang tăng cao trong nền kinh tế. Bên cạnh đó, tăng trưởng tín dụng tại LPBank hiện đã đạt gần 16%, HDBank cũng đạt trên 15% so với đầu năm, theo tiết lộ từ lãnh đạo các ngân hàng này tại hội nghị với thường trực Chính phủ. Điều này cho thấy các ngân hàng đã rất sẵn sàng để mở rộng hoạt động tín dụng nếu không bị hạn chế bởi room tín dụng.
Một khi room tín dụng được dỡ bỏ, các ngân hàng sẽ có thể linh hoạt hơn trong việc phát triển các sản phẩm tín dụng và tiếp cận nhanh chóng hơn với các cơ hội kinh doanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng cạnh tranh và nhu cầu vốn của các doanh nghiệp không ngừng gia tăng. Các ngân hàng sẽ không còn bị ràng buộc bởi các chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng cứng nhắc, từ đó có thể phân bổ tín dụng một cách hiệu quả hơn, đáp ứng kịp thời nhu cầu của nền kinh tế.
Việc dỡ bỏ room tín dụng cũng sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng. Hiện tại, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc vay vốn do hạn mức tín dụng bị giới hạn. Khi ngân hàng được tự do hơn trong việc cho vay, các doanh nghiệp sẽ có thêm cơ hội tiếp cận nguồn vốn, từ đó thúc đẩy quá trình đầu tư và mở rộng sản xuất, đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế.
Bên cạnh đó, việc bỏ room tín dụng cũng giúp nâng cao tính cạnh tranh giữa các ngân hàng. Không còn bị giới hạn bởi room tín dụng, các ngân hàng có thể đưa ra nhiều sản phẩm tín dụng sáng tạo hơn, cạnh tranh với nhau trong việc cung cấp các gói tín dụng tốt hơn cho khách hàng. Điều này sẽ mang lại lợi ích lớn cho cả người vay và nền kinh tế nói chung.
Mặc dù việc dỡ bỏ room tín dụng mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng tiềm ẩn những rủi ro đối với hệ thống tài chính và nền kinh tế vĩ mô. Một trong những lo ngại lớn nhất là việc tín dụng có thể tăng trưởng “nóng” nếu không được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến nguy cơ lạm phát và bong bóng tài sản. Việc tín dụng tăng trưởng quá nhanh có thể gây ra áp lực lên lạm phát, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát toàn cầu và giá cả nguyên liệu biến động khó lường.
Chuyên gia tài chính Lê Hoài Ân nhấn mạnh, bỏ room tín dụng có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng nếu không có biện pháp kiểm soát phù hợp. Ông cảnh báo rằng khi không còn room tín dụng, tình trạng cung tiền tăng không kiểm soát có thể đẩy nền kinh tế vào những chu kỳ lạm phát, như đã từng xảy ra trước năm 2010 . Khi đó, các ngân hàng sẽ dễ rơi vào tình trạng cho vay không chọn lọc, tập trung vào các lĩnh vực rủi ro cao như bất động sản và dẫn đến nợ xấu gia tăng.
TS. Lê Xuân Nghĩa cũng bày tỏ quan ngại về rủi ro tín dụng nếu bỏ room, và ông cho rằng cần có các biện pháp thay thế để quản lý tín dụng hiệu quả. Ông cho rằng các nước hiện nay thường sử dụng các chỉ tiêu an toàn hệ thống như tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu (CAR), ROA, ROE để đảm bảo sự an toàn của hệ thống ngân hàng . Việc kiểm soát bằng các chỉ số này giúp các ngân hàng duy trì cân đối giữa tăng trưởng tín dụng và kiểm soát rủi ro, tránh việc tăng trưởng quá nóng gây ra bất ổn cho nền kinh tế.
Việc dỡ bỏ room tín dụng không phải là một bước đi dễ dàng và cần được thực hiện một cách thận trọng. Ngân hàng Nhà nước, với vai trò là cơ quan quản lý chính sách tiền tệ, cần có một lộ trình rõ ràng và các biện pháp đi kèm để đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.
Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Phạm Quang Dũng cho biết, Ngân hàng Nhà nước sẽ tiếp tục giao chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng hàng năm cho các tổ chức tín dụng một cách công khai, minh bạch, phù hợp với tình hình kinh tế vĩ mô và hoạt động của các ngân hàng. Đây là bước đầu tiên trong việc kiểm soát tín dụng một cách hiệu quả, đồng thời nghiên cứu lộ trình dỡ bỏ room tín dụng theo chủ trương của Quốc hội và Chính phủ.
Việc điều hành tín dụng cần phải linh hoạt và phản ứng kịp thời với diễn biến của thị trường tài chính quốc tế và các yếu tố kinh tế vĩ mô trong nước. Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước cần chú trọng đến việc sử dụng các công cụ điều tiết khác, như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, để đảm bảo sự ổn định tài chính trong quá trình thực hiện lộ trình dỡ bỏ room tín dụng.
Việc dỡ bỏ room tín dụng là một bước tiến quan trọng trong quá trình cải cách hệ thống tài chính và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam. Nếu được thực hiện một cách hợp lý và cẩn trọng, chính sách này sẽ giúp tăng cường tính linh hoạt và chủ động của các ngân hàng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân tiếp cận nguồn vốn tín dụng. Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra không ít thách thức và rủi ro, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ phía Ngân hàng Nhà nước để đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính và nền kinh tế vĩ mô.
Như vậy, chính sách bỏ room tín dụng nếu được triển khai đồng bộ và hợp lý sẽ góp phần tạo nên một môi trường kinh doanh năng động, tăng cường sức cạnh tranh của các ngân hàng thương mại và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn tới.