Siết chặt xuất xứ hàng hóa để bảo vệ thương hiệu hàng Việt xuất khẩu
Điểm sáng xuất nhập khẩu và thách thức từ gian lận xuất xứ
Theo Cục Thống kê – Bộ Tài chính, trong 11 tháng đầu năm 2025, kinh tế đối ngoại của Việt Nam tiếp tục ghi nhận kết quả ấn tượng với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa đạt khoảng 839,8 tỷ USD, tăng 17,2% so với cùng kỳ năm trước, trong đó xuất khẩu đạt 430,2 tỷ USD và nhập khẩu đạt 409,6 tỷ USD, giúp cán cân thương mại hàng hóa xuất siêu hơn 20,5 tỷ USD.

Xuất nhập khẩu tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế nước ta với kim ngạch tăng cao hàng tháng. Động lực xuất nhập khẩu cuối năm đã và đang được khẳng định bởi nhiều yếu tố như nhu cầu tăng cao từ các thị trường chủ lực, hàng hoá Việt Nam ngày càng khẳng định được vị thế trên thị trường… Dự báo, năm 2025, kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hoá sẽ lần đầu vượt mốc 900 tỷ USD, đạt 920 tỷ USD, con số cao nhất từ trước đến nay.
Các số liệu này cho thấy xuất khẩu Việt Nam vẫn là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế, đóng góp mạnh mẽ vào thu ngân sách và mở rộng thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, môi trường thương mại hiện nay cũng chứa đựng nhiều rủi ro đối với doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là từ các biện pháp phòng vệ thương mại và kiểm tra nghiêm ngặt về xuất xứ hàng hóa.
Gian lận xuất xứ hàng hóa, như khai báo sai nguồn gốc nguyên liệu để hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA), không chỉ gây thiệt hại trực tiếp về thuế mà còn có thể dẫn đến các biện pháp xử phạt, điều tra phòng vệ thương mại, gây gián đoạn chuỗi cung ứng và mất thị trường. Đây là thách thức mà nhiều doanh nghiệp đang phải đối mặt khi xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu.
Giải pháp siết chặt xuất xứ hàng hóa
Theo TS. Lê Quốc Phương, nguyên Phó Giám đốc Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại – Bộ Công Thương, trước bối cảnh thương mại thế giới diễn biến phức tạp, Việt Nam cần mạnh mẽ hơn trong việc ngăn chặn gian lận xuất xứ và lẩn tránh phòng vệ thương mại. Ông nhấn mạnh rằng đảm bảo tính trung thực và minh bạch trong xuất xứ hàng hóa sẽ giúp hàng Việt Nam xuất khẩu thuận lợi, tránh bị đánh thuế cao hoặc điều tra phòng vệ thương mại. Việc này đặc biệt quan trọng khi nhiều thị trường nhập khẩu đang tăng cường giám sát và kiểm tra nguồn gốc sản phẩm.
Xuất xứ hàng hóa theo FTA không chỉ là cơ chế hưởng ưu đãi thuế quan mà còn là yếu tố tạo dựng lòng tin với đối tác quốc tế. Nếu doanh nghiệp không kiểm soát chặt chẽ nguồn nguyên liệu đầu vào hoặc làm giả hồ sơ C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ), lô hàng có thể bị từ chối hưởng ưu đãi, thậm chí bị xử lý theo các quy định của thị trường nhập khẩu.
Chuyên gia cũng chỉ rõ, các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường gặp khó khăn trong khâu đáp ứng quy tắc xuất xứ do hạn chế về nguồn lực, hệ thống quản trị và kinh nghiệm. Vì vậy, bên cạnh nỗ lực tự thân, họ cần được hỗ trợ đầy đủ thông tin về thị trường, tiêu chuẩn xuất xứ của từng FTA, và cách tổ chức chuỗi cung ứng cho phù hợp.

Thực tế cho thấy các cơ quan quản lý đã có những động thái tích cực trong việc tăng cường kiểm tra xuất xứ, yêu cầu doanh nghiệp cam kết minh bạch trong hồ sơ C/O, và phối hợp với cơ quan hải quan để rà soát các lô hàng có rủi ro cao. Chính sách này không chỉ bảo vệ doanh nghiệp chân chính mà còn củng cố niềm tin của đối tác nước ngoài vào hàng hóa Việt Nam.
Việc siết chặt xuất xứ hàng hóa cũng đặt ra trách nhiệm đối với doanh nghiệp trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, minh bạch hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, và chủ động tuân thủ các quy định liên quan. Trong bối cảnh cạnh tranh trên thị trường quốc tế ngày càng gay gắt, kiểm soát xuất xứ không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là chiến lược cạnh tranh dài hạn để duy trì thị phần và phát triển bền vững.
Để giải quyết hiệu quả vấn đề gian lận xuất xứ, giải pháp cần được triển khai đồng bộ. Trước hết, cơ quan chức năng cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về xuất xứ, đẩy mạnh công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm. Đồng thời, xây dựng các chương trình đào tạo, cung cấp thông tin cập nhật về quy tắc xuất xứ trong từng FTA cho cộng đồng doanh nghiệp.
Về phía doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm nhỏ và vừa, cần đầu tư vào hệ thống quản lý chuỗi cung ứng, áp dụng công nghệ số để truy xuất nguồn gốc nguyên liệu, và tuân thủ triệt để các quy định về xuất xứ trong từng thị trường mục tiêu. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bị điều tra phòng vệ thương mại mà còn tạo nền tảng vững chắc để mở rộng thị phần trong các hiệp định thế hệ mới như CPTPP hay EVFTA.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu đầy biến động, kiểm soát xuất xứ hàng hóa không chỉ là “tấm vé” để hưởng ưu đãi thuế quan mà còn là bức tường bảo vệ doanh nghiệp Việt Nam khỏi rủi ro pháp lý và thương mại quốc tế. Chính vì vậy, sự phối hợp nhịp nhàng giữa chính sách và thực thi tại doanh nghiệp sẽ là yếu tố quyết định giúp hàng hóa Việt Nam tiến sâu và bền vững trên bản đồ thương mại thế giới.



