Xuất xứ hàng hóa: Nền tảng nâng sức cạnh tranh hàng Việt
FTA mở cửa thị trường, xuất xứ quyết định khả năng thụ hưởng
Trong làn sóng bất định của thương mại toàn cầu, từ xung đột địa chính trị, xu hướng gia tăng rào cản thương mại đến các yêu cầu ngày càng khắt khe về phát triển bền vững, câu chuyện xuất khẩu không còn xoay quanh riêng giá cả hay sản lượng. Ngày càng rõ nét một thực tế: xuất xứ hàng hóa đang trở thành trụ cột kỹ thuật, pháp lý quyết định khả năng thụ hưởng ưu đãi FTA và vị thế của hàng Việt trên thị trường quốc tế.
Với những ngành hàng có tỷ trọng xuất khẩu lớn như hồ tiêu - gia vị và gỗ - lâm sản, xuất xứ không còn là thủ tục hành chính đi kèm lô hàng, mà là “giấy thông hành” gắn với toàn bộ chuỗi giá trị, từ vùng nguyên liệu, tổ chức sản xuất đến chế biến, truy xuất và trách nhiệm môi trường - xã hội.
Trao đổi với phóng viên Báo Công Thương, bà Hoàng Thị Liên, Chủ tịch Hiệp hội Hồ tiêu và Cây gia vị Việt Nam (VPSA) cho rằng, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, xuất xứ hàng hóa cần được nhìn nhận như một lợi thế cạnh tranh, là yếu tố trực tiếp nâng cao giá trị và khả năng bám trụ thị trường của ngành gia vị Việt Nam.

Ngành hồ tiêu và gia vị là nhóm hàng có lợi thế xuất xứ thuần túy.
Theo bà Hoàng Thị Liên, dù thương mại toàn cầu năm qua đối mặt với nhiều biến động, xuất khẩu hồ tiêu và gia vị của Việt Nam vẫn đạt kết quả tích cực. Dự báo kim ngạch xuất khẩu hồ tiêu có thể vượt mốc 1,7 tỷ USD, sản lượng khoảng 235.000–240.000 tấn; tính chung toàn ngành gia vị, kim ngạch có thể tiệm cận 2 tỷ USD. Kết quả này chủ yếu đến từ diễn biến giá thuận lợi, trong khi sản lượng không tăng mạnh.
Tuy nhiên, phía sau những con số tích cực là áp lực ngày càng lớn từ thị trường nhập khẩu. “FTA mở ra cánh cửa, nhưng không phải là tấm vé miễn phí. Doanh nghiệp chỉ thực sự hưởng lợi khi hiểu đúng và làm đúng quy tắc xuất xứ, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và phát triển bền vững”, bà Hoàng Thị Liên nhấn mạnh.
Với ngành hồ tiêu và gia vị, nhóm hàng có lợi thế xuất xứ thuần túy, được canh tác và chế biến trong nước, việc đáp ứng quy tắc xuất xứ giúp doanh nghiệp thuận lợi hơn trong tiếp cận ưu đãi thuế quan. Đặc biệt, tại các thị trường mà Việt Nam đã ký FTA trong khi một số đối thủ cạnh tranh chưa có, lợi thế về thuế nhập khẩu trở thành yếu tố quan trọng giúp hàng Việt cạnh tranh về giá.
Tuy nhiên, theo VPSA, lợi thế này chỉ thực sự phát huy khi xuất xứ được gắn chặt với liên kết chuỗi, kiểm soát nguyên liệu và tuân thủ nghiêm ngặt quy định của từng hiệp định. Bất kỳ sai lệch nào trong kê khai, phối trộn hay chứng từ đều tiềm ẩn rủi ro pháp lý và tranh chấp thương mại.
“Chế biến sâu đòi hỏi nguồn lực lớn, từ vốn, công nghệ đến năng lực phát triển thị trường. Nếu chỉ xuất khẩu thô, biên lợi nhuận rất thấp, chỉ khoảng 1-2%, khó bền vững. Muốn nâng giá trị, phải đi từ xuất xứ thuần túy đến chuỗi giá trị hoàn chỉnh”, bà Hoàng Thị Liên nhìn nhận.
Xuất xứ không chỉ là thủ tục, mà là năng lực hội nhập
Không chỉ với nông sản, câu chuyện xuất xứ đang trở nên ngày càng “nóng” trong ngành gỗ, lĩnh vực xuất khẩu chịu tác động mạnh từ các biện pháp phòng vệ thương mại và yêu cầu môi trường.
Theo ông Ngô Sỹ Hoài, Tổng Thư ký Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam, năm 2025 là một năm nhiều khó khăn khi thị trường Hoa Kỳ, chiếm trên 50% kim ngạch xuất khẩu gỗ, gia tăng các biện pháp thuế và phòng vệ. Dù vậy, xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam vẫn ước đạt trên 17 tỷ USD, tăng so với năm 2024.
“Nhờ các FTA, sản phẩm gỗ Việt Nam khi xuất khẩu sang EU, CPTPP hay các thị trường FTA khác có lợi thế cạnh tranh rõ rệt hơn về thuế. Tỷ lệ sử dụng C/O ưu đãi của doanh nghiệp gỗ vì thế tăng lên qua từng năm”, ông Ngô Sỹ Hoài cho biết.

Trong bối cảnh đó, C/O ưu đãi trong các FTA đang trở thành “đòn bẩy” quan trọng giúp doanh nghiệp gỗ đa dạng hóa thị trường. Hiện sản phẩm gỗ Việt Nam đã xuất khẩu tới khoảng 168 thị trường, song chỉ 5 thị trường lớn chiếm hơn 90% kim ngạch. Nhờ tận dụng tốt ưu đãi thuế quan từ các FTA, xuất khẩu sang nhiều thị trường ngoài nhóm truyền thống đang ghi nhận tăng trưởng tích cực.
Điểm then chốt, theo ông Ngô Sỹ Hoài, nằm ở chủ động nguồn nguyên liệu hợp pháp. Từ năm 2020, Việt Nam đã triển khai Hệ thống đảm bảo gỗ hợp pháp (VNTLAS), đồng thời mở rộng diện tích rừng có chứng chỉ quản lý bền vững. Song song đó, ngành gỗ đang chuẩn bị kỹ lưỡng để đáp ứng các quy định mới như EUDR của EU, yêu cầu truy xuất nguồn gốc đến tận thửa đất.
“Trong khi nhiều quốc gia còn do dự, Việt Nam kiên định lựa chọn con đường chỉ đưa gỗ hợp pháp, gỗ bền vững vào chuỗi cung ứng. Đây chính là lợi thế cạnh tranh dài hạn”, ông Hoài nhận định.
Từ hồ tiêu, gia vị đến gỗ, lâm sản, thực tiễn xuất khẩu cho thấy xuất xứ hàng hóa đang dần vượt ra khỏi khuôn khổ thủ tục hành chính, trở thành yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của hàng Việt. Khi các thị trường lớn ngày càng siết chặt yêu cầu kỹ thuật, ưu đãi thuế quan chỉ là điều kiện cần; yếu tố mang tính quyết định nằm ở khả năng tổ chức sản xuất bền vững, kiểm soát nguồn nguyên liệu và bảo đảm truy xuất nguồn gốc minh bạch theo các chuẩn mực quốc tế.
Về phía doanh nghiệp, bài toán không còn là “có FTA hay không”, mà là có đủ năng lực để tận dụng FTA hay không. Điều này đòi hỏi đầu tư dài hạn cho vùng nguyên liệu, chế biến sâu, hệ thống quản trị và tuân thủ. Về phía chính sách, việc hoàn thiện khung pháp lý về xuất xứ, C/O, truy xuất nguồn gốc và giám sát thực thi đang đóng vai trò nền tảng, giúp doanh nghiệp yên tâm hội nhập, đồng thời bảo vệ uy tín hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh các thị trường lớn liên tục siết chặt tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường và phòng vệ thương mại, xuất xứ hàng hóa không còn là câu chuyện thủ tục, mà đã trở thành thước đo năng lực hội nhập của doanh nghiệp. Việc tận dụng hiệu quả C/O ưu đãi trong các FTA chỉ thực sự bền vững khi được đặt trên nền tảng vùng nguyên liệu hợp pháp, truy xuất minh bạch và chuỗi sản xuất được tổ chức bài bản. Khi xuất xứ được “làm thật” từ gốc, ưu đãi thuế quan mới phát huy giá trị, giúp hàng Việt giữ vững thị phần, mở rộng thị trường và nâng tầm vị thế trong chuỗi thương mại toàn cầu.



