Xuất xứ hàng hóa: Thách thức lớn với gốm sứ xuất khẩu
Xuất khẩu gốm sứ tăng trưởng, nhưng thách thức ngày càng lớn
Trong những năm qua, ngành gốm sứ Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ cả về sản lượng và công nghệ sản xuất. Nhờ đó, ngành công nghiệp gốm sứ không chỉ nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, mà còn đa dạng hóa mẫu mã.
Bên cạnh đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước, xuất khẩu sản phẩm gốm sứ của Việt Nam trong những năm qua tăng trưởng tích cực với tốc độ tăng trưởng kép đạt 3,9%/năm trong giai đoạn 2020–2024. Với tốc độ tăng trưởng này, Việt Nam vươn lên vị trí thứ 17 thế giới về xuất khẩu gốm sứ toàn cầu, xếp thứ hai trong khu vực Đông Nam Á, chỉ sau Thái Lan.
Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, ngành gốm sứ Việt Nam đang đối mặt thách thức lớn về năng lực cạnh tranh, quản trị sản xuất và năng lực xuất khẩu, đặc biệt là trong việc chứng minh xuất xứ hàng hóa và chủ động xin giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) nhằm hưởng ưu đãi thuế quan tại các thị trường trọng điểm. Đặc biệt, các Hiệp định thương mại tự do mở ra cơ hội giảm thuế quan sâu cho hàng hóa Việt Nam, trong đó có sản phẩm gốm sứ nếu đáp ứng được quy tắc xuất xứ.
Thực tế cho thấy, những doanh nghiệp gốm sứ chủ động tiếp cận và chuẩn bị bài bản thủ tục chứng nhận xuất xứ hàng hóa đã sớm chiếm ưu thế trên “đường đua” xuất khẩu. Những doanh nghiệp này không chờ đến khi có đơn hàng mới lo hoàn thiện hồ sơ pháp lý, mà chủ động rà soát nguồn nguyên liệu, chuẩn hóa quy trình sản xuất, xây dựng hệ thống chứng từ ngay từ đầu. Nhờ đó, khi tiếp cận các thị trường xuất khẩu, sản phẩm của họ đáp ứng đầy đủ quy tắc xuất xứ theo từng hiệp định thương mại tự do và điều kiện xin cấp C/O để hưởng ưu đãi thuế quan.
Theo ông Nguyễn Quang Mâu – Chủ tịch Tổ hợp Công ty cổ phần Gốm Đất Việt, C/O chính là “chìa khóa” giúp doanh nghiệp mở cánh cửa FTA, nhưng chiếc chìa khóa đó không thể có được nếu doanh nghiệp không tự xây dựng nền móng xuất xứ vững chắc ngay từ bên trong.
“Trong lĩnh vực gốm sứ, xuất khẩu đồng nghĩa với vượt đại dương, cạnh tranh trực diện với các quốc gia có ngành sét nung phát triển lâu đời. Muốn đi được con đường đó, doanh nghiệp không thể làm nửa vời mà phải toàn diện từ nguyên liệu, công nghệ, quản trị đến tuân thủ các chuẩn mực quốc tế.
Chính vì vậy, Gốm Đất Việt đặc biệt chú trọng xác định rõ nguồn gốc xuất xứ sản phẩm, xây dựng mô hình sản phẩm xanh – nhà máy xanh, với chất lượng được các cơ quan chức năng trong nước thẩm định, xác nhận. Khi “gốc” đã vững, doanh nghiệp mới tính đến câu chuyện vươn ra quốc tế và sử dụng C/O như một công cụ hợp pháp để bước vào sân chơi FTA”, ông Nguyễn Quang Mâu nhấn mạnh.
Trong bối cảnh thế giới ngày càng đề cao tăng trưởng xanh, phát triển bền vững và chống biến đổi khí hậu, yêu cầu về xuất xứ hàng hóa không chỉ dừng ở “sản xuất tại đâu” mà còn mở rộng sang cách thức khai thác, sử dụng tài nguyên và tác động môi trường.
Các doanh nghiệp gốm sứ cho biết, xuất xứ đầu tiên chính là mỏ nguyên liệu. Mỏ phải được cấp phép, có chứng chỉ hợp pháp; song quan trọng hơn là tổ chức khai thác phải bài bản, có quy hoạch, tiết kiệm tài nguyên và không gây tổn hại đến hệ sinh thái. Đây là yêu cầu ngày càng phổ biến tại các thị trường nhập khẩu lớn và cũng là tiêu chí gián tiếp ảnh hưởng đến việc chấp nhận C/O. Từ nguồn nguyên liệu đó, các doanh nghiệp phải đầu tư máy móc, thiết bị hiện đại, lựa chọn công nghệ từ các quốc gia tiên tiến, đồng thời tự chủ nhiều khâu tự động hóa để tạo sự đồng bộ trong sản xuất. Việc nâng cao mức độ cơ giới hóa không chỉ giúp giảm chi phí, hạ giá thành, mà còn góp phần bảo đảm tính nhất quán của quy trình sản xuất. Đây là yếu tố quan trọng khi cơ quan cấp C/O và đối tác nhập khẩu xem xét tiêu chí xuất xứ.
Doanh nghiệp gốm sứ nhỏ và vừa loay hoay trước quy tắc xuất xứ
Thực tế hiện nay, phần lớn các doanh nghiệp ngành gốm sứ gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng quy tắc xuất xứ ưu đãi theo từng FTA. Chuẩn hóa hồ sơ chứng từ hóa đơn, hợp đồng, quy trình sản xuất, chứng từ mua nguyên liệu… Cùng với đó, năng lực tiếp nhận thông tin về xuất xứ hàng hóa, chứng nhận C/O của các doanh nghiệp hiện nay còn thiếu và yếu. Điều này dẫn tới việc bỏ lỡ lợi thế cạnh tranh, giảm hiệu quả xuất khẩu và gia tăng rủi ro khi doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế.
Với nhiều doanh nghiệp gốm sứ Việt Nam, đặc biệt là các cơ sở làng nghề, doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc chưa từng xuất khẩu ra nước ngoài không xuất phát từ thiếu sản phẩm hay thị trường, mà chủ yếu do chưa chuẩn bị đầy đủ nền tảng pháp lý trong đó C/O là nút thắt quan trọng nhất. Dưới góc độ này, C/O không phải là câu chuyện ưu đãi thuế quan, mà còn được coi là điều kiện “đủ chuẩn” để doanh nghiệp gốm sứ Việt Nam bước qua ngưỡng cửa xuất khẩu.
Cũng chính vì lý do này, nhiều doanh nghiệp gốm sứ trong nước tự loại mình khỏi cuộc chơi xuất khẩu, bởi họ không biết hàng hóa của mình có đủ điều kiện xuất xứ hay không; hay không dám tiếp cận khách hàng quốc tế vì sợ không đáp ứng được yêu cầu pháp lý. Bởi vậy, không ít doanh nghiệp mong muốn được tiếp cận các lớp tập huấn hoặc đơn vị tư vấn để có thể từng bước hoàn thiện các tiêu chuẩn, nắm bắt kịp thời các yêu cầu xuất khẩu, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng tiêu chí của thị trường nước ngoài.
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa – Giám đốc Công ty Cổ phần Gốm Tre Việt chia sẻ: “Trước đây, tôi từng làm cho một đơn vị có sản phẩm xuất khẩu sang thị trường Mỹ. Khi xuất khẩu, các đối tác thứ ba phải thực hiện rất nhiều khâu như kiểm định chất lượng sản phẩm, độ bền cơ học, độ an toàn trong quá trình sử dụng. Đối với các doanh nghiệp nhỏ như chúng tôi, đây thực sự là những vấn đề khó khăn”.
Theo ông Nghĩa, hiện nay, các doanh nghiệp gốm tại Bát Tràng phần lớn là doanh nghiệp nhỏ, bộ phận chuyên môn chủ yếu tập trung vào chất lượng sản phẩm, mẫu mã, kiểu dáng. Còn các vấn đề như kiểm định, thông quan, chứng nhận… thì hoàn toàn mới mẻ, đặc biệt với các sản phẩm thủ công mỹ nghệ có tính chế tác cao.
“Khi nói đến chứng nhận xuất xứ hàng hóa hay thủ tục cấp C/O thì bản thân tôi cũng còn nhiều băn khoăn. Doanh nghiệp như chúng tôi nhận thức được rằng, muốn đưa hàng hóa ra thị trường nước ngoài thì cần có chứng nhận xuất xứ rõ ràng, cần hiểu và thực hiện đúng các thủ tục liên quan. Tuy nhiên, đây là lĩnh vực mà chúng tôi còn thiếu kiến thức và kinh nghiệm. Chúng tôi rất cần được tiếp cận, trang bị kiến thức trước, để khi có đơn hàng xuất khẩu thì không bị bỡ ngỡ, không phải đến lúc bắt đầu mới đi học thì sẽ mất rất nhiều thời gian”, ông Nghĩa cho biết.
Vì thế, doanh nghiệp như của ông Nghĩa và nhiều đơn vị khác tại làng nghề gốm Bát Tràng bày tỏ mong muốn các cơ quan chức năng hỗ trợ doanh nghiệp bằng các hình thức tập huấn, đào tạo, tư vấn kiến thức về vấn đề xuất xứ hàng hóa. “Khi có đủ thông tin và hiểu rõ quy trình, nếu có khách hàng chúng tôi sẵn sàng làm thủ tục”, ông Nghĩa nói.
Ngành công nghiệp gốm sứ Việt Nam được dự báo còn nhiều tiềm năng tăng trưởng trong những năm tới. Các chuyên gia cho rằng, cạnh tranh trên thị trường là vấn đề tất yếu. Để không bị lép vế và đưa được sản phẩm của Việt Nam vươn xa hơn thị trường quốc tế, các doanh nghiệp trong nước phải lựa chọn hướng đi đổi mới công nghệ, nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh, tạo ra những sản phẩm chất lượng, độc đáo, đáp ứng được nhu cầu và thị hiếu ngày càng cao của người tiêu dùng nội địa cũng như những yêu cầu, quy định khắt khe từ phía các quốc gia nhập khẩu. Có như vậy, ngành gốm sứ Việt Nam mới thực sự bắt nhịp được xu thế toàn cầu.
Để biến tiềm năng thành năng lực xuất khẩu thực chất, doanh nghiệp gốm sứ Việt Nam không thể đứng ngoài câu chuyện xuất xứ hàng hóa. Việc chủ động trang bị kiến thức về quy tắc xuất xứ, chuẩn hóa quy trình sản xuất, hồ sơ chứng từ và nắm vững thủ tục cấp C/O cần được coi là một phần trong chiến lược phát triển dài hạn và xuất khẩu hàng hóa của doanh nghiệp. Khi C/O không còn là rào cản mà trở thành “giấy thông hành” pháp lý, doanh nghiệp mới đủ tự tin bước ra thị trường quốc tế, tận dụng hiệu quả các FTA và nâng cao vị thế gốm sứ Việt Nam trên bản đồ thương mại toàn cầu.



