Xuất xứ nông sản chế biến trước áp lực chuẩn hóa thị trường toàn cầu
Thị trường xuất khẩu rau củ quả trước yêu cầu xuất xứ ngày càng khắt khe
Ngành xuất khẩu rau củ quả Việt Nam đang đứng trước những chuyển động rõ nét từ thị trường quốc tế, khi các thị trường chủ lực như Bắc Mỹ và châu Âu không chỉ quan tâm đến chất lượng thành phẩm mà ngày càng siết chặt yêu cầu về xuất xứ hàng hóa. Việc tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA vì vậy gắn chặt hơn với năng lực quản trị chuỗi sản xuất và mức độ minh bạch của doanh nghiệp.
Dự thảo Nghị định mới quy định chi tiết về xuất xứ hàng hóa xuất nnhập khẩu, nhằm thay thế Nghị định số 31/2018/NĐ-CP, được xây dựng trong bối cảnh các thị trường nhập khẩu tăng cường hậu kiểm, yêu cầu chứng minh xuất xứ thực chất thay vì chỉ dựa vào hồ sơ hình thức. Theo nhiều ý kiến, đây là bước điều chỉnh cần thiết để khung pháp lý trong nước tiệm cận hơn với thông lệ quốc tế và cam kết FTA thế hệ mới.

Theo Chuyên gia Nông nghiệp Hoàng Trọng Thuỷ: “Việc coi xuất xứ là tiêu chí xuyên suốt giúp đáp ứng yêu cầu thị trường, đồng thời nâng cao tính bền vững và sức cạnh tranh lâu dài của ngành rau củ quả Việt Nam”. Ảnh: Thanh Thảo.
Nhìn từ góc độ ngành nông nghiệp, chuyên gia Hoàng Trọng Thuỷ cho rằng: “Dự thảo Nghị định mới không chỉ nhằm siết chặt quản lý, mà còn hướng tới chuẩn hóa chuỗi giá trị nông sản xuất khẩu. Ông nhận định, với đặc thù sản xuất phân tán, nhiều tầng nấc trung gian, nông sản chế biến là nhóm chịu tác động trực tiếp nhất từ các quy định về xuất xứ. Nếu được thiết kế theo hướng rõ ràng, khả thi và có lộ trình phù hợp, Nghị định mới sẽ giúp doanh nghiệp sớm hình thành tư duy quản trị xuất xứ ngay từ vùng nguyên liệu, thay vì xử lý ở khâu cuối cùng trước khi xuất khẩu”.
Theo ông Thuỷ: “Việc đưa xuất xứ trở thành một tiêu chí xuyên suốt từ sản xuất đến chế biến không chỉ đáp ứng yêu cầu của đối tác nhập khẩu, mà còn góp phần nâng cao tính bền vững và năng lực cạnh tranh dài hạn của ngành rau củ quả Việt Nam trên thị trường quốc tế”.
Doanh nghiệp chủ động thích ứng từ vùng nguyên liệu đến chế biến
Chia sẻ từ góc độ doanh nghiệp xuất khẩu lâu năm, ông Nguyễn Hoàng Minh - Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Rau Quả Thực Phẩm An Giang (ANTESCO) cho rằng, việc tận dụng C/O ưu đãi không đơn thuần là câu chuyện thuế quan.
“Với ANTESCO, C/O ưu đãi từ các FTA không chỉ là vấn đề thuế quan, mà còn phản ánh mức độ chuẩn hóa và minh bạch của toàn bộ chuỗi sản xuất. Các FTA ngày càng đặt ra yêu cầu cao và đồng đều hơn giữa các quốc gia về chất lượng, an toàn thực phẩm và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Điều này tạo ra không ít thách thức, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội để các doanh nghiệp cạnh tranh một cách sòng phẳng hơn”.
Theo ông Minh, trong bối cảnh đó, việc kiểm soát vùng nguyên liệu đóng vai trò then chốt. ANTESCO đã xây dựng và liên kết hơn 10.000 ha vùng trồng ổn định tại Việt Nam, qua đó hình thành nền tảng minh bạch về nguồn gốc ngay từ đầu vào.
Song song với vùng nguyên liệu, các công đoạn chế biến như đông lạnh IQF, nước ép và đóng lon đều được thực hiện trong nước, đáp ứng tốt quy tắc xuất xứ của các FTA như EVFTA, CPTPP hay UKVFTA. Khi kết hợp C/O với hệ thống truy xuất và các chứng nhận quốc tế, doanh nghiệp có thể giải trình rõ ràng nguồn gốc và quá trình sản xuất của từng lô hàng trong trường hợp hậu kiểm.
Theo đánh giá của chuyên gia nông nghiệp Hoàng Trọng Thuỷ, cách tiếp cận này phản ánh xu hướng tất yếu của ngành chế biến nông sản “Xuất xứ hàng hóa trong nông nghiệp không thể tách rời quản trị chuỗi giá trị. Doanh nghiệp nào chủ động được vùng nguyên liệu, kiểm soát được quá trình chế biến thì sẽ có lợi thế dài hạn khi các thị trường ngày càng coi trọng xuất xứ thực chất”.

Ông Nguyễn Hoàng Minh - Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Rau Quả Thực Phẩm An Giang (ANTESCO). Ảnh: VNCC.
Từ khó khăn thực tiễn đến kiến nghị chính sách
Trước xu hướng các thị trường lớn tăng cường kiểm tra và hậu kiểm xuất xứ, ông Nguyễn Hoàng Minh - Tổng Giám đốc ANTESCO cho rằng, doanh nghiệp xuất khẩu nông sản cần chuẩn bị đồng bộ ba yếu tố cốt lõi để vừa tận dụng ưu đãi thuế quan, vừa bảo vệ uy tín hàng hóa Việt Nam.
Theo ông Minh: “Trước hết là quản trị vùng nguyên liệu bài bản, với các liên kết dài hạn và hệ thống hồ sơ, dữ liệu rõ ràng ngay từ đầu vào. Thứ hai là đầu tư cho hệ thống truy xuất và lưu trữ thông tin, sẵn sàng giải trình khi cơ quan quản lý hoặc đối tác yêu cầu hậu kiểm. Quan trọng hơn, doanh nghiệp cần thay đổi tư duy, coi xuất xứ không chỉ là thủ tục, mà là một phần của thương hiệu và cam kết với thị trường. Khi làm được điều này, việc tận dụng ưu đãi FTA sẽ gắn liền với bảo vệ uy tín hàng Việt trong dài hạn”.
Dù đã có sự chuẩn bị từ sớm, đại diện doanh nghiệp cũng nhìn nhận những vướng mắc mang tính phổ biến của ngành rau củ quả chế biến. “Một sản phẩm có thể sử dụng nguyên liệu từ nhiều vùng trồng, nhiều hợp tác xã và được thu hoạch ở các thời điểm khác nhau. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải quản lý chặt chẽ thông tin về vùng nguyên liệu, quá trình sản xuất và các công đoạn chế biến để đảm bảo tính nhất quán khi xác định xuất xứ”.

Ông Đặng Phúc Nguyên - Tổng thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam. Ảnh: PV Báo Công Thương.
Theo ông Nguyễn Hoàng Minh, việc chứng minh xuất xứ là một quá trình tích lũy lâu dài, không thể làm trong thời gian ngắn. Doanh nghiệp buộc phải chuẩn hóa hồ sơ ngay từ đầu, tăng cường truy xuất theo từng lô hàng để chủ động khi giải trình với đối tác và cơ quan quản lý.
Từ thực tiễn đó, doanh nghiệp kiến nghị Bộ Công Thương tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý theo hướng rõ ràng, khả thi và sát với đặc thù của ngành nông sản chế biến sâu. “Việc xây dựng hệ tiêu chí minh bạch và thống nhất không chỉ giúp doanh nghiệp làm đúng, làm chuẩn được ghi nhận, mà còn góp phần bảo vệ uy tín chung của hàng hóa Việt Nam. Chúng tôi cũng ủng hộ việc tăng cường đối thoại với doanh nghiệp và từng bước xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc xuất xứ dùng chung, có khả năng kết nối giữa các Bộ ngành”, ông Minh chia sẻ.
Ở góc độ hiệp hội ngành hàng
Trao đổi với phóng viên Báo Công Thương, ông Đặng Phúc Nguyên - Tổng Thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam cho rằng, trong bối cảnh các thị trường nhập khẩu tăng cường hậu kiểm và áp dụng quy tắc xuất xứ ngày càng chặt chẽ đối với hàng chế biến, C/O ưu đãi đã vượt ra ngoài ý nghĩa một thủ tục hành chính đơn thuần.
“Việc xin được C/O ưu đãi, đặc biệt đối với các mặt hàng rau quả chế biến có quy tắc xuất xứ phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng hệ thống kế toán, lưu trữ chứng từ và chứng minh định mức sử dụng nguyên liệu (BOM) một cách bài bản, nhất quán và có khả năng truy xuất ngược. Đây chính là “bài kiểm tra” cho năng lực quản trị nội bộ của doanh nghiệp xuất khẩu”, ông Nguyên chia sẻ.
“Trong mắt các đối tác mới, một doanh nghiệp làm tốt C/O là doanh nghiệp có hệ thống vận hành chuyên nghiệp. Điều đó cho thấy doanh nghiệp không chỉ nắm rõ luật chơi quốc tế, mà còn đủ năng lực xử lý các rào cản kỹ thuật ngày càng gia tăng trong thương mại nông sản toàn cầu”, ông Nguyên nhận định.
Từ thực tiễn thị trường, ông Nguyên cho rằng C/O đang dần trở thành lợi thế cạnh tranh hữu hình. Giữa hai nhà cung cấp có mức giá tương đương, đối tác nhập khẩu thường ưu tiên lựa chọn doanh nghiệp có khả năng cung cấp C/O nhanh chóng, chính xác và ổn định, bởi điều này giúp họ tiết kiệm chi phí thuế quan và giảm thiểu rủi ro bị cơ quan Hải quan nước sở tại kiểm tra sau thông quan.
Đặc biệt, tại các thị trường khó tính như Mỹ, EU hay Nhật Bản, nhà nhập khẩu luôn đối mặt với nguy cơ bị truy thu thuế hoặc xử phạt hành chính nếu hàng hóa không chứng minh được xuất xứ rõ ràng, thậm chí liên đới đến các quy định về lao động cưỡng bức hay chống chuyển tải bất hợp pháp. Trong bối cảnh đó, việc cung cấp C/O ưu đãi hợp lệ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp giúp đối tác “an tâm hơn” khi đưa hàng vào thị trường, từ đó tạo nền tảng cho mối quan hệ hợp tác dài hạn và bền vững.
Tuy nhiên, ông Đặng Phúc Nguyên cũng lưu ý cần phân biệt rõ vai trò của C/O để tránh việc “thần thánh hóa” loại giấy tờ này trong giao dịch thương mại quốc tế. C/O chỉ xác nhận xuất xứ hàng hóa, chứ không thay thế các chứng nhận về chất lượng, an toàn thực phẩm hay kiểm dịch.
“Khách hàng có thể tin rằng sản phẩm là ‘Made in Vietnam’ nhờ C/O, nhưng để tin sản phẩm đó an toàn, họ cần thêm Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật, Giấy chứng nhận y tế, cùng các chứng chỉ như GlobalGAP, ISO hoặc hệ thống mã số vùng trồng”, ông Nguyên nhấn mạnh.
Theo ông, uy tín cao nhất của doanh nghiệp rau quả xuất khẩu chỉ được thiết lập khi bộ chứng từ được hoàn thiện đồng bộ, gồm: C/O ưu đãi (chứng minh xuất xứ), kiểm dịch thực vật hoặc y tế (chứng minh an toàn) và mã số vùng trồng – cơ sở đóng gói (chứng minh truy xuất). Đây chính là “kiềng ba chân” giúp doanh nghiệp rau quả Việt Nam nâng cao khả năng trúng thầu và mở rộng thị trường tại các thị trường mới.
Từ góc nhìn dài hạn, ông Đặng Phúc Nguyên cho rằng, việc sử dụng C/O ưu đãi không chỉ là câu chuyện tiết kiệm vài phần trăm thuế, mà là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đã chuyển mình từ mô hình xuất khẩu manh mún sang xuất khẩu chuyên nghiệp, chủ động tuân thủ chuẩn mực quốc tế và sẵn sàng tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu
Với các FTA thế hệ mới, xuất xứ hàng hóa không còn là thủ tục cuối cùng mà trở thành yêu cầu xuyên suốt trong quản trị chuỗi sản xuất nông sản. Đặc thù sử dụng nguyên liệu từ nhiều vùng trồng, nhiều thời điểm thu hoạch khiến việc xác định và chứng minh xuất xứ đối với sản phẩm chế biến sâu phức tạp hơn.
Trong bối cảnh tăng cường hậu kiểm, việc thực hiện các công đoạn chế biến chính trong nước, kết hợp hệ thống truy xuất nguồn gốc và hồ sơ đồng bộ, được xem là nền tảng để doanh nghiệp đáp ứng quy tắc xuất xứ và duy trì khả năng tận dụng ưu đãi từ các FTA.



