Cổng thông tin điện tử Đảng Cộng Sản Việt Nam
Bộ công thương
Bộ công thương
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

TS. Vũ Văn Tính: Xây dựng “hàng rào” chống gian lận xuất xứ hàng hóa

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động mạnh, các biện pháp phòng vệ thương mại gia tăng và chuỗi cung ứng liên tục dịch chuyển, gian lận xuất xứ hàng hóa đang trở thành vấn đề nóng, kéo theo nhiều hệ lụy cho doanh nghiệp và uy tín thương mại quốc gia. Từ kinh nghiệm quốc tế cho thấy, việc hoàn thiện cơ chế phòng, chống gian lận xuất xứ không chỉ là yêu cầu cấp bách, mà còn là điều kiện then chốt để Việt Nam tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới.

TS. Vũ Văn Tính, giảng viên Khoa Luật – Học viện Hành chính & Quản trị công, cố vấn Công ty Luật TNHH Salus, người có nhiều năm nghiên cứu và thực tiễn trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đã có những chia sẻ nhằm phân tích sâu tác động, rủi ro và các giải pháp mang tính “hàng rào” nhằm ngăn chặn gian lận xuất xứ hàng hóa.

TS. Vũ Văn Tính, giảng viên Khoa Luật – Học viện Hành chính & Quản trị công, cố vấn Công ty Luật TNHH Salus

- Thưa ông, ông có thể phân tích rõ hơn những nguy cơ và tác động tiêu cực của hành vi gian lận xuất xứ hàng hóa đối với doanh nghiệp, từng ngành hàng cũng như uy tín thương mại quốc gia?

TS. Vũ Văn Tính: Hành vi gian lận xuất xứ hàng hóa không đơn thuần là một vi phạm pháp luật hành chính, mà có thể coi là một “khối u ác tính” của nền kinh tế, gây tổn thương lan rộng và lâu dài.

Trước hết, đối với doanh nghiệp chân chính, gian lận xuất xứ tạo ra một cuộc cạnh tranh hoàn toàn không công bằng. Doanh nghiệp tuân thủ nghiêm túc quy tắc xuất xứ phải đầu tư lớn vào nguồn nguyên liệu, quy trình sản xuất, hệ thống quản trị và tuân thủ pháp luật. Trong khi đó, doanh nghiệp gian lận lại “đi tắt”, khai man nguồn gốc, hợp thức hóa xuất xứ để giảm chi phí, hạ giá bán. Hệ quả là doanh nghiệp làm ăn nghiêm túc có thể bị mất thị phần, thậm chí bị đẩy ra khỏi thị trường, làm thui chột động lực đầu tư dài hạn và đổi mới sáng tạo.

Đối với ngành hàng, gian lận xuất xứ tạo ra hiệu ứng “con sâu làm rầu nồi canh”. Chỉ cần một số vụ việc bị phát hiện, cả ngành có thể lập tức đối mặt với các biện pháp phòng vệ thương mại như thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp hoặc thuế đối trọng ở mức rất cao. Đơn hàng xuất khẩu bị đình trệ, chuỗi cung ứng đứt gãy và quan trọng hơn cả là niềm tin của thị trường quốc tế bị xói mòn. Việc khôi phục uy tín cho một ngành hàng, trong nhiều trường hợp, có thể mất nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ.

Nghiêm trọng nhất là tác động tới uy tín thương mại quốc gia. Khi một quốc gia bị nhìn nhận là “thiếu minh bạch” hoặc “buông lỏng quản lý xuất xứ”, vị thế đàm phán trong các FTA mới sẽ suy giảm. Các đối tác có xu hướng siết chặt điều kiện, tăng tần suất kiểm tra, kéo theo chi phí tuân thủ và rào cản thương mại vô hình gia tăng cho toàn bộ nền kinh tế. Đây là cái giá rất đắt mà không dễ đo đếm bằng con số.

Nói cách khác, gian lận xuất xứ không chỉ gây thiệt hại trước mắt, mà còn để lại “vết sẹo” dài hạn đối với môi trường kinh doanh và hình ảnh quốc gia.

- Trong bối cảnh Việt Nam đã tham gia gần 20 FTA, việc đáp ứng quy tắc xuất xứ được xem là “tấm vé thông hành” để tận dụng ưu đãi thuế quan. Ông đánh giá như thế nào về khả năng tận dụng các ưu đãi này của hàng Việt hiện nay?

TS. Vũ Văn Tính: Thực tế cho thấy, dù mạng lưới các FTA của Việt Nam ngày càng mở rộng, nhưng tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Một trong những nguyên nhân cốt lõi nằm ở năng lực đáp ứng và tuân thủ quy tắc xuất xứ của doanh nghiệp. Đây cũng là “ranh giới mong manh” giữa việc tận dụng lợi ích hội nhập và nguy cơ bị điều tra, áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại.

Về tổng thể, tôi cho rằng khả năng tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA của hàng Việt đã có cải thiện, nhưng vẫn tồn tại khoảng cách đáng kể giữa tiềm năng và thực tế. Nhiều doanh nghiệp đã ý thức rõ hơn vai trò của xuất xứ, song việc tổ chức sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng và lưu trữ hồ sơ vẫn còn hạn chế.

Đáng lo ngại hơn, gian lận xuất xứ chính là “liều thuốc độc” tự hủy hoại cơ hội vàng từ các FTA. Khi các nước nhập khẩu mất niềm tin vào hệ thống chứng nhận xuất xứ của Việt Nam, họ có thể áp dụng hàng loạt biện pháp cứng rắn: đình chỉ ưu đãi đối với một hoặc nhiều nhóm hàng; rút lại công nhận cơ quan cấp C/O; hoặc yêu cầu kiểm tra 100% lô hàng. Khi đó, mọi lợi thế về thuế quan, thời gian và chi phí mà FTA mang lại sẽ gần như bị triệt tiêu.

Có thể thấy, gian lận xuất xứ không tạo ra giá trị thực, mà chỉ chuyển dịch rủi ro từ một số doanh nghiệp sang toàn bộ nền kinh tế, đồng thời phá hủy lòng tin, tài sản quý giá nhất trong thương mại quốc tế.

- Thời gian qua, Bộ Công Thương đã triển khai nhiều giải pháp tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong công tác chứng nhận xuất xứ, đặc biệt là cải cách thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin. Ông đánh giá như thế nào về hiệu quả của các giải pháp này trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng Việt?

TS. Vũ Văn Tính: Theo tôi, các giải pháp mà Bộ Công Thương triển khai thời gian qua là rất đáng ghi nhận và đi đúng hướng, thể hiện rõ vai trò “nhạc trưởng” trong quản lý nhà nước về xuất xứ hàng hóa. Việc số hóa toàn bộ quy trình cấp C/O, triển khai hệ thống cấp C/O điện tử, mở rộng phân cấp cho các tổ chức cấp C/O tại địa phương đã tạo ra một bước chuyển căn bản từ mô hình quản lý tập trung, thủ công sang mô hình quản trị hiện đại, linh hoạt và sát thực tiễn doanh nghiệp.

Đặc biệt, chủ trương phân cấp gắn với chuẩn hóa quy trình và tăng cường giám sát hậu kiểm cho thấy Bộ Công Thương không chỉ trao quyền, mà còn thiết lập “chuẩn mực ứng xử” lý thống nhất trên phạm vi cả nước. Nhờ đó, doanh nghiệp ở các địa phương, khu công nghiệp, khu chế xuất được tiếp cận dịch vụ cấp C/O nhanh hơn, giảm chi phí giao dịch, rút ngắn thời gian xuất khẩu, trong khi vẫn bảo đảm tính minh bạch và tuân thủ các cam kết quốc tế.

Quan trọng hơn, các cải cách này góp phần chuyển vai trò của cơ quan quản lý từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” có trọng tâm, trọng điểm, tạo điều kiện cho doanh nghiệp làm ăn chân chính, đồng thời sàng lọc và kiểm soát chặt các trường hợp có nguy cơ gian lận xuất xứ. Đây là cách tiếp cận phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu hội nhập sâu.

Trong thời gian tới, nếu tiếp tục đầu tư đồng bộ vào hạ tầng công nghệ, nâng cao năng lực cán bộ tại các đơn vị cấp C/O địa phương và tăng cường liên thông dữ liệu giữa hải quan, thuế, quản lý thị trường, thì hệ thống xuất xứ của Việt Nam không chỉ là công cụ hưởng ưu đãi thuế quan, mà sẽ trở thành tấm “giấy thông hành” uy tín giúp hàng Việt nâng cao năng lực cạnh tranh một cách bền vững trên thị trường toàn cầu.

- Xin cảm ơn ông!


moit.gov.vn
Bình luận

Các tin khác

Tin đọc nhiều