|
|
|
42510234 |
Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển |
|
|
|
42510235 |
Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp |
|
|
|
42510236 |
Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp |
|
|
|
42510237 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
|
|
|
42510238 |
Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò |
|
|
|
42510239 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt |
|
|
|
42510240 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị may |
|
|
|
42510241 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất |
|
|
|
42510242 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
|
|
|
42510243 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
42510244 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da |
|
|
|
42510245 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị in |
|
|
|
42510246 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế |
|
|
425103 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
42510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
42510302 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động |
|
|
|
42510303 |
Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị |
|
|
|
42510304 |
Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy |
|
|
|
42510305 |
Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe |
|
|
|
42510306 |
Công nghệ kỹ thuật điện máy bay |
|
|
|
42510307 |
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ |
|
|
|
42510308 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
|
|
|
42510309 |
Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế |
|
|
|
42510310 |
Xây lắp đường dây và trạm điện |
|
|
|
42510311 |
Quản lý và vận hành lưới điện |
|
|
|
42510312 |
Hệ thống điện |
|
|
|
42510313 |
Nhiệt điện |
|
|
|
42510314 |
Thuỷ điện |
|
|
|
42510315 |
Điện tử công nghiệp |
|
|
|
42510316 |
Điện tử dân dụng |
|
|
|
42510317 |
Điện tử công nghiệp và dân dụng |
|
|
|
42510318 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
42510319 |
Kỹ thuật lắp đặt đài, trạm viễn thông |
|
|
425104 |
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
|
|
42510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
|
|
42510402 |
Công nghệ hoá hữu cơ |
|
|
|
42510403 |
Công nghệ hoá vô cơ |
|
|
|
42510404 |
Hoá phân tích |
|
|
|
42510405 |
Công nghệ hoá nhựa |
|
|
|
42510406 |
Công nghệ hóa nhuộm |
|
|
|
42510407 |
Công nghệ hóa Silicat |
|
|
|
42510408 |
Công nghệ điện hoá |
|
|
|
42510409 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu |
|
|
|
42510410 |
Công nghệ sản xuất alumin |
|
|
|
42510411 |
Công nghệ kỹ thuật đúc kim loại |
|
|
|
42510412 |
Công nghệ gia công kim loại |
|
|
|
42510413 |
Công nghệ cán, kéo kim loại |
|
|
|
42510414 |
Luyện kim đen |
|
|
|
42510415 |
Luyện kim màu |
|
|
|
42510416 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
|
|
|
42510417 |
Công nghệ sơn |
|
|
|
42510418 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
|
42510419 |
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
|
|
|
42510420 |
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
|
|
425105 |
|
Công nghệ sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
425106 |
|
Quản lý công nghiệp |
|
|
|
42510601 |
Quản lý sản xuất công nghiệp |
|
|
|
42510602 |
Công nghệ quản lý chất lượng |
|
|
425107 |
|
Công nghệ dầu khí và khai thác |
|
|
|
42510701 |
Công nghệ kỹ thuật hoá dầu |
|
|
|
42510702 |
Kỹ thuật xăng dầu |
|
|
|
42510703 |
Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu |
|
|
|
42510704 |
Vận hành thiết bị hóa dầu |
|
|
|
42510705 |
Khoan thăm dò dầu khí |
|
|
|
42510706 |
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
425108 |
|
Công nghệ kỹ thuật in |
|
|
|
42510801 |
Công nghệ in |
|
|
|
42510802 |
Công nghệ chế tạo khuôn in |
|
|
425109 |
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
|
|
|
42510901 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất |
|
|
|
42510902 |
Địa chất công trình |
|
|
|
42510903 |
Địa chất thủy văn |
|
|
|
42510904 |
Địa chất thăm dò khoáng sản |
|
|
|
42510905 |
Địa chất dầu khí |
|
|
|
42510906 |
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
|
|
|
42510907 |
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
|
|
|
42510908 |
Biên chế bản đồ |
|
|
|
42510909 |
Trắc địa - Địa hình - Địa chính |
|
|
|
42510910 |
Quản lý thông tin tư liệu địa chính |
|
|
425110 |
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
|
|
|
42511001 |
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
|
|
|
42511002 |
Khai thác mỏ |
|
|
|
42511003 |
Công nghệ tuyển khoáng |
|
4254 |
|
|
Sản xuất và chế biến |
|
|
425401 |
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
|
42540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
|
42540102 |
Công nghệ kỹ thuật lên men |
|
|
|
42540103 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực |
|
|
|
42540104 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm |
|
|
|
42540105 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thuỷ sản |
|
|
|
42540106 |
Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
|
|
|
42540107 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
|
|
|
42540108 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới |
|
|
|
42540109 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp |
|
|
|
42540110 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả |
|
|
|
42540111 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát |
|
|
|
42540112 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo |
|
|
|
42540113 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối |
|
|
|
42540114 |
Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm |
|
|
425402 |
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
|
|
42540201 |
Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da |
|
|
|
42540202 |
Công nghệ kỹ thuật thuộc da |
|
|
|
42540203 |
Công nghệ dệt |
|
|
|
42540204 |
Công nghệ sợi |
|
|
|
42540205 |
Công nghệ may và thời trang |
|
|
425403 |
|
Sản xuất, chế biến khác |
|
|
|
42540301 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản |
|
|
|
42540302 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất bột giấy và giấy |
|
|
|
42540303 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su |
|
|
|
42540304 |
Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm |
|
4262 |
|
|
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
|
|
426201 |
|
Nông nghiệp |
|
|
|
42620101 |
Trồng trọt |
|
|
|
42620102 |
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
42620103 |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
|
|
|
42620104 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ |
|
|
|
42620105 |
Chăn nuôi |
|
|
|
42620106 |
Chăn nuôi - Thú y |
|
|
|
42620107 |
Thuỷ lợi tổng hợp |
|
|
|
42620108 |
Quản lý thuỷ nông |
|
|
|
42620109 |
Quản lý nông trại |
|
|
|
42620110 |
Khuyến nông lâm |
|
|
|
42620111 |
Phát triển nông nghiệp nông thôn |
|
|
|
42620112 |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |