1.TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các chương trình đào tạo Chuẩn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm ngành:Công nghệ thông tin
|
A00
|
28.75
|
A01
|
28.75
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
1.1
|
QHI
|
CN1
|
Công nghệ thông tin
|
-
|
|
|
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
|
|
|
Nhóm ngành: Máy tính và Robot
|
A00
|
27.65
|
A01
|
27.65
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
1.2
|
QHI
|
CN2
|
Kỹ thuật máy tính
|
|
|
Kỹ thuật Robot
|
|
|
Nhóm ngành: Vật lý kỹ thuật
|
A00
|
25.4
|
A01
|
25.4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
1.3
|
QHI
|
CN3
|
Kỹ thuật năng lượng
|
|
|
Vật lý kỹ thuật
|
|
|
1.4
|
QHI
|
CN4
|
Cơ kỹ thuật
|
A00
|
26.2
|
A01
|
26.2
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
1.5
|
QHI
|
CN5
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
A00
|
24.5
|
A01
|
24.5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
1.6
|
QHI
|
CN7
|
Công nghệ Hàng không vũ trụ
|
A00
|
25.5
|
A01
|
25.5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
1.7
|
QHI
|
CN11
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00
|
27.75
|
A01
|
27.75
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
1.8
|
QHI
|
CN10
|
Công nghệ nông nghiệp
|
A00
|
23.55
|
A01
|
23.55
|
A02
|
23.55
|
B00
|
23.55
|
|
|
B.Các CTĐT Chất lượng cao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
QHI
|
CN6
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử(CLC)
|
A00
|
25.9
|
A01
|
25.9
|
1.A00 -Toán, Lý, Hóa
(Toán, Lý nhân hệ số 2)
2.A01 -Toán, tiếng Anh, Lý
(Toán, tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
ĐX = (Môn chính1 x 2 + Môn chính2 x 2 + Môn3) x 3/5 + Điểm ƯT (ĐT, KV)
|
|
1.10
|
QHI
|
CN9
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC)
|
A00
|
26.55
|
A01
|
26.55
|
|
Nhóm ngành:Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
|
|
1.11
|
QHI
|
CN8
|
Khoa học Máy tính (CLC)
|
A00
|
27.9
|
A01
|
27.9
|
1.A00 -Toán, Lý, Hóa
(Toán, Lý nhân hệ số 2)
2.A01 -Toán, tiếng Anh, Lý
(Toán, tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
ĐX = (Môn chính1 x 2 + Môn chính2 x 2 + Môn3) x 3/5 + Điểm ƯT (ĐT, KV)
|
|
Hệ thống thông tin (CLC)
|
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC)
|
|
2. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
QHT
|
QHT01
|
Toán học
|
A00
|
25.5
|
A01
|
25.5
|
D07
|
25.5
|
D08
|
25.5
|
|
|
2.2
|
QHT
|
QHT02
|
Toán tin
|
A00
|
26.35
|
A01
|
26.35
|
D07
|
26.35
|
D08
|
26.35
|
|
|
2.3
|
QHT
|
QHT40
|
Máy tính và khoa học thông tin
(CTĐT CLC)
|
A00
|
26.6
|
A01
|
26.6
|
D07
|
26.6
|
D08
|
26.6
|
|
|
2.4
|
QHT
|
QHT93
|
Khoa học dữ liệu
|
A00
|
26.55
|
A01
|
26.55
|
D07
|
26.55
|
D08
|
26.55
|
|
|
2.5
|
QHT
|
QHT03
|
Vật lý học
|
A00
|
24.25
|
A01
|
24.25
|
B00
|
24.25
|
C01
|
24.25
|
|
|
2.6
|
QHT
|
QHT04
|
Khoa học vật liệu
|
A00
|
24.25
|
A01
|
24.25
|
B00
|
24.25
|
C01
|
24.25
|
|
|
2.7
|
QHT
|
QHT05
|
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
|
A00
|
23.5
|
A01
|
23.5
|
B00
|
23.5
|
C01
|
23.5
|
|
|
2.8
|
QHT
|
QHT94
|
Kỹ thuật điện tử và tin học
|
A00
|
26.05
|
A01
|
26.05
|
B00
|
26.05
|
C01
|
26.05
|
|
|
2.9
|
QHT
|
QHT06
|
Hoá học
|
A00
|
25.4
|
B00
|
25.4
|
D07
|
25.4
|
-
|
25.4
|
|
|
2.10
|
QHT
|
QHT41
|
Hoá học(CTĐT tiên tiến)
|
A00
|
23.5
|
B00
|
23.5
|
D07
|
23.5
|
-
|
23.5
|
|
|
2.11
|
QHT
|
QHT42
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
(CTĐT CLC)
|
A00
|
23.6
|
B00
|
23.6
|
D07
|
23.6
|
-
|
23.6
|
|
|
2.12
|
QHT
|
QHT43
|
Hoá dược (CTĐT CLC)
|
A00
|
25.25
|
B00
|
25.25
|
D07
|
25.25
|
-
|
25.25
|
|
|
2.13
|
QHT
|
QHT08
|
Sinh học
|
A00
|
24.2
|
A02
|
24.2
|
B00
|
24.2
|
D08
|
24.2
|
|
|
2.14
|
QHT
|
QHT44
|
Công nghệ sinh học
(CTĐT CLC)
|
A00
|
24.4
|
A02
|
24.4
|
B00
|
24.4
|
D08
|
24.4
|
|
|
2.15
|
QHT
|
QHT10
|
Địa lí tự nhiên
|
A00
|
20.2
|
A01
|
20.2
|
B00
|
20.2
|
D10
|
20.2
|
|
|
2.16
|
QHT
|
QHT91
|
Khoa học thông tin địa
không gian
|
A00
|
22.4
|
A01
|
22.4
|
B00
|
22.4
|
D10
|
22.4
|
|
|
2.17
|
QHT
|
QHT12
|
Quản lý đất đai
|
A00
|
24.2
|
A01
|
24.2
|
B00
|
24.2
|
D10
|
24.2
|
|
|
2.18
|
QHT
|
QHT95
|
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
|
A00
|
25
|
A01
|
25
|
B00
|
25
|
D10
|
25
|
|
|
2.19
|
QHT
|
QHT13
|
Khoa học môi trường
|
A00
|
21.25
|
A01
|
21.25
|
B00
|
21.25
|
D07
|
21.25
|
|
|
2.20
|
QHT
|
QHT46
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường(CTĐT CLC)
|
A00
|
18.5
|
A01
|
18.5
|
B00
|
18.5
|
D07
|
18.5
|
|
|
2.21
|
QHT
|
QHT96
|
Khoa học và công nghệ
thực phẩm
|
A00
|
25.45
|
A01
|
25.45
|
B00
|
25.45
|
D07
|
25.45
|
|
|
2.22
|
QHT
|
QHT16
|
Khí tượng và khí hậu học
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
B00
|
18
|
D07
|
18
|
|
|
2.23
|
QHT
|
QHT17
|
Hải dương học
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
B00
|
18
|
D07
|
18
|
|
|
2.24
|
QHT
|
QHT92
|
Tài nguyên và môi trường nước
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
B00
|
18
|
D07
|
18
|
|
|
2.25
|
QHT
|
QHT18
|
Địa chất học
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
B00
|
18
|
D07
|
18
|
|
|
2.26
|
QHT
|
QHT20
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
A00
|
22.6
|
A01
|
22.6
|
B00
|
22.6
|
D07
|
22.6
|
|
|
2.27
|
QHT
|
QHT97
|
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
B00
|
18
|
D07
|
18
|
|
|
|
|
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
|
4.1
|
QHF
|
7140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
D01
|
38.45
|
-
|
-
|
D78
|
38.45
|
D90
|
38.45
|
|
|
4.2
|
QHF
|
7140234
|
Sư phạm tiếng Trung
|
D01
|
38.32
|
D04
|
38.32
|
D78
|
38.32
|
D90
|
38.32
|
|
|
4.3
|
QHF
|
7140236
|
Sư phạm tiếng Nhật
|
D01
|
37.33
|
D06
|
37.33
|
D78
|
37.33
|
D90
|
37.33
|
|
|
4.4
|
QHF
|
7140237
|
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
|
D01
|
37.7
|
DD2
|
37.7
|
D78
|
37.7
|
D90
|
37.7
|
|
|
4.5
|
QHF
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
(CTĐT CLC)
|
D01
|
36.9
|
-
|
-
|
D78
|
36.9
|
D90
|
36.9
|
|
|
4.6
|
QHF
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp
(CTĐT CLC)
|
D01
|
35.77
|
D03
|
35.77
|
D78
|
35.77
|
D90
|
35.77
|
|
|
4.7
|
QHF
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC)
|
D01
|
37.13
|
D04
|
37.13
|
D78
|
37.13
|
D90
|
37.13
|
|
|
4.8
|
QHF
|
7220205
|
Ngôn ngữ Đức
(CTĐT CLC)
|
D01
|
35.92
|
D05
|
35.92
|
D78
|
35.92
|
D90
|
35.92
|
|
|
4.9
|
QHF
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
(CTĐT CLC)
|
D01
|
36.53
|
D06
|
36.53
|
D78
|
36.53
|
D90
|
36.53
|
|
|
4.10
|
QHF
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
(CTĐT CLC)
|
D01
|
36.83
|
DD2
|
36.83
|
D78
|
36.83
|
D90
|
36.83
|
|
|
4.11
|
QHF
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
D01
|
35.19
|
D02
|
35.19
|
D78
|
35.19
|
D90
|
35.19
|
|
|
4.12
|
QHF
|
7220211
|
Ngôn ngữ Ả Rập
|
D01
|
34
|
-
|
-
|
D78
|
34
|
D90
|
34
|
|
|
5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ(Thang điểm 40)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
QHE
|
QHE40
|
Quản trị kinh doanh
(CTĐT CLC)
|
A01
|
36.2
|
D01
|
36.2
|
D09
|
36.2
|
D10
|
36.2
|
Toán 8.2
NV1-NV5
|
|
5.2
|
QHE
|
QHE41
|
Tài chính Ngân hàng
(CTĐT CLC)
|
A01
|
35.75
|
D01
|
35.75
|
D09
|
35.75
|
D10
|
35.75
|
Toán 8.6
NV1-NV3
|
|
5.3
|
QHE
|
QHE42
|
Kế toán
(CTĐT CLC)
|
A01
|
35.55
|
D01
|
35.55
|
D09
|
35.55
|
D10
|
35.55
|
Toán 8.2
NV1-NV3
|
|
5.4
|
QHE
|
QHE43
|
Kinh tế quốc tế
(CTĐT CLC)
|
A01
|
36.53
|
D01
|
36.53
|
D09
|
36.53
|
D10
|
36.53
|
Toán 8
NV1
|
|
5.5
|
QHE
|
QHE44
|
Kinh tế
(CTĐT CLC)
|
A01
|
35.83
|
D01
|
35.83
|
D09
|
35.83
|
D10
|
35.83
|
Toán 8.2
NV1-NV2
|
|
5.6
|
QHE
|
QHE45
|
Kinh tế phát triển
(CTĐT CLC)
|
A01
|
35.57
|
D01
|
35.57
|
D09
|
35.57
|
D10
|
35.57
|
Toán 8.6
NV1-NV4
|
|
5.7
|
QHE
|
QHE80
|
Quản trị kinh doanh
(LKQT do ĐH Troy Hoa Kỳ cấp bằng)
|
A01
|
34.85
|
D01
|
34.85
|
D07
|
34.85
|
D08
|
34.85
|
Từ NV1 đến NV12
|
|
5.8
|
QHE
|
QHE89
|
Quản trị kinh doanh
(LKQT do ĐH St. Francis, Hoa Kỳ cấp bằng)
|
A01
|
32.65
|
D01
|
32.65
|
D07
|
32.65
|
D08
|
32.65
|
Từ NV 1 đến NV7
|
|
6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
QHS
|
GD1
|
Nhóm ngành: Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên
(Gồm các ngành: Sư phạm Toán, Sư phạm Lý, Sư phạm Hóa, Sư phạm Sinh, Sư phạm Khoa học tự nhiên)
|
A00
|
25.65
|
A01
|
25.65
|
B00
|
25.65
|
D01
|
25.65
|
|
|
6.2
|
QHS
|
GD2
|
Nhóm ngành: Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lý
(gồm các ngành: Sư phạm Ngữ văn, Sư phạm Lịch sử, Sư phạm Lịch sử và Địa lý)
|
C00
|
26.55
|
D01
|
26.55
|
D14
|
26.55
|
D15
|
26.55
|
|
|
6.3
|
QHS
|
GD3
|
Nhóm ngành: Khoa học giáo dục(Gồm các ngành: Quản trị trường học, Quản trị Công nghệ giáo dục, Quản trị chất lượng giáo dục, Tham vấn học đường, Khoa học giáo dục)
|
A00
|
20.25
|
B00
|
20.25
|
C00
|
20.25
|
D01
|
20.25
|
|
|
6.4
|
QHS
|
GD4
|
Giáo dục Tiểu học
|
A00
|
27.6
|
B00
|
27.6
|
C00
|
27.6
|
D01
|
27.6
|
|
|
6.5
|
QHS
|
GD5
|
Giáo dục Mầm non
|
A00
|
25.05
|
B00
|
25.05
|
C00
|
25.05
|
D01
|
25.05
|
|
|
7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
VJU
|
7310613
|
Nhật Bản học
(CTĐT CLC)
|
A01,
D28
|
24.65
|
D01,
D06
|
24.65
|
D14,
D63
|
24.65
|
D78,
D81
|
24.65
|
|
|
7.2
|
VJU
|
7480204
|
Khoa học và Kỹ thuật
máy tính (CTĐT CLC)
|
A00
|
21.25
|
A01
|
21.25
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
8. TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1
|
QHY
|
7720101
|
Y khoa
|
B00
|
28.15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
QHY
|
7720201
|
Dược học
|
A00
|
26.05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.3
|
QHY
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt
(CTĐT CLC)
|
B00
|
27.5
|
tiếng Anh điều kiện (điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021 >=4 hoặc
thuộc đối tượng miễn thi ngoại ngữ theo Quy chế thi)
|
|
8.4
|
QHY
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
B00
|
25.35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.5
|
QHY
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y hoc
|
B00
|
25.85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.6
|
QHY
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
B00
|
25.4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.KHOA LUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1
|
QHL
|
7380101
|
Luật(*)
|
A00
|
25.15
|
|
|
|
|
|
|
24.6500 99
|
|
C00
|
27.75
|
|
|
|
|
|
|
27.0000 98
|
|
D01
|
26.1
|
|
|
|
|
|
|
26.1000 97
|
|
D03
|
25.5
|
|
|
|
|
|
|
25.5000 95
|
|
D78
|
26.55
|
|
|
|
|
|
|
26.3000 96
|
|
D82
|
24.55
|
|
|
|
|
|
|
24.5500 99
|
|
9.2
|
QHL
|
7380101
(CLC)
|
Luật(CTĐT CLC)
|
A01
|
25.85
|
D01
|
25.85
|
D07
|
25.85
|
D78
|
25.85
|
|
|
9.3
|
QHL
|
7380110
|
Luật kinh doanh
|
A00
|
26.05
|
A01
|
26.05
|
D01,
D03
|
26.05
|
D90,
D91
|
26.05
|
|
|
9.4
|
QHL
|
7380109
|
Luật thương mại quốc tế
|
A00
|
26.5
|
A01
|
26.5
|
D01
|
26.5
|
D78,
D82
|
26.5
|
|
|
10. KHOA QUỐC TẾ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1
|
QHQ
|
QHQ01
|
Kinh doanh quốc tế
(CTĐT CLC)
|
A00
|
26.2
|
A01
|
26.2
|
D01, D03,
D06
|
26.2
|
D96, D97, DD0
|
26.2
|
|
|
10.2
|
QHQ
|
QHQ02
|
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán
(CTĐT CLC)
|
A00
|
25.5
|
A01
|
25.5
|
D01, D03,
D06
|
25.5
|
D96, D97, DD0
|
25.5
|
|
10.3
|
QHQ
|
QHQ03
|
Hệ thống thông tin
quản lý (CTĐT CLC)
|
A00
|
24.8
|
A01
|
24.8
|
D01, D03,
D06
|
24.8
|
D96, D97, DD0
|
24.8
|
|
10.4
|
QHQ
|
QHQ04
|
Tin học và kĩ thuật máy tính((CTĐT LKQT do ĐHQGHN cấp bằng)
|
A00
|
24
|
A01
|
24
|
D01, D03,
D06
|
24
|
D07, D23, D24
|
24
|
|
10.5
|
QHQ
|
QHQ05
|
Phân tích dữ liệu
kinh doanh (CTĐT CLC)
|
A00
|
25
|
A01
|
25
|
D01, D03,
D06
|
25
|
D07, D23, D24
|
25
|
|
10.6
|
QHQ
|
QHQ08
|
Tự động hóa và Tin học
(CTĐT CLC)
|
A00
|
22
|
A01
|
22
|
D01, D03,
D06
|
22
|
D07, D23, D24
|
22
|
|
10.7
|
QHQ
|
QHQ09
|
Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC)
|
A00
|
25
|
A01
|
25
|
D01, D03,
D06
|
25
|
D96, D97, DD0
|
25
|
|
10.8
|
QHQ
|
QHQ06
|
Marketing
(CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia)
|
A00
|
25.3
|
A01
|
25.3
|
D01, D03,
D06
|
25.3
|
D96, D97, DD0
|
25.3
|
|
10.9
|
QHQ
|
QHQ07
|
Quản lý(CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ)
|
A00
|
23.5
|
A01
|
23.5
|
D01, D03,
D06
|
23.5
|
D96, D97, DD0
|
23.5
|
|
11.KHOA QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.1
|
QHD
|
7900101
|
Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ
|
A01
|
20
|
D01
|
20
|
D07
|
20
|
D08
|
20
|
|
|
11.2
|
QHD
|
7900102
|
Marketing và Truyền thông
|
D01
|
20.1
|
D09
|
20.1
|
D10
|
20.1
|
D96
|
20.1
|
|
11.3
|
QHD
|
7900103
|
Quản trị Nhân lực và
Nhân tài
|
D01
|
18.5
|
D09
|
18.5
|
D10
|
18.5
|
D96
|
18.5
|
|
11.4
|
QHD
|
7900189
|
Quản trị và An ninh
|
A01
|
22.75
|
D01
|
22.75
|
D07
|
22.75
|
D08
|
22.75
|
|
12.KHOACÁC KHOA HỌC LIÊN NGÀNH
|
|
|
|
12.1
|
QHK
|
7349001
|
Quản trị thương hiệu
|
A00
|
26.15
|
A01
|
26.15
|
C00
|
26.15
|
D01, D03, D04
|
26.15
|
|
|
12.2
|
QHK
|
7349002
|
Quản trị tài nguyên di sản
|
A01
|
24.55
|
C00
|
24.55
|
D01,
D03,
D04
|
24.55
|
D78,
D82,
D83
|
24.55
|
|
|
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển là tổng điểm 3 môn thi/bài thi đối với thí sinh thuộc khu vực 3 (KV3), được làm tròn đến hai chữ số thập phân ;
- Điểm tối thiểu cho mỗi môn thi/bài thi trong tổ hợp xét tuyển phải lớn hơn 1,0 điểm; Đối với các CTĐT CLC điểm tiếng Anh tối thiểu đạt từ 4/10 trở lên(trừ các ngành của Khoa Quốc tế - điểm tiếng Anh tối thiểu >=5 điểm);
- (*): Các đơn vị có ngành/chương trình đào tạo xét tuyển theo tổ hợp(mỗi Tổ hợp tương ứng với một mức chỉ tiêu khác nhau).
|
|