Năng lượng tái tạo và phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu

Thứ sáu, 27/12/2024 00:31
(ĐCSVN) - Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, những thách thức từ việc tăng cường tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan, như bão lũ, sóng thần, động đất ảnh hưởng con người, sinh vật, sản xuất, việc chuyển đổi các mô hình phát triển năng lượng tái tạo không chỉ là một lựa chọn cấp thiết mà còn là một xu hướng tất yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững. Đặc biệt, tại Việt Nam, với những cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường, cùng với nhu cầu phát triển năng lượng để phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, việc phát triển năng lượng tái tạo đã trở thành một nhiệm vụ quan trọng và cấp bách.
 Ảnh minh họa

1.  Vai trò của năng lượng tái tạo trong phát triển bền vững

Năng lượng tái tạo là nguồn năng lượng được tái sinh tự nhiên và có thể tái tạo liên tục mà không cạn kiệt, như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, sinh khối, địa nhiệt, v.v. Việc phát triển năng lượng tái tạo có thể giúp đạt được các mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu thông qua các cách sau:

Giảm phát thải khí nhà kính: Năng lượng tái tạo không thải ra các khí nhà kính trong quá trình sản xuất điện, giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Đây là yếu tố quan trọng để đạt được các mục tiêu giảm phát thải theo các cam kết quốc tế như Thỏa thuận Paris.

Đảm bảo an ninh năng lượng: Năng lượng tái tạo giúp giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, vốn có thể bị gián đoạn bởi các yếu tố chính trị, kinh tế hoặc tài nguyên hạn chế. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo sẽ giúp bảo đảm nguồn cung năng lượng bền vững và ổn định.

 Tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng xanh: Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các lĩnh vực như lắp đặt, bảo trì và vận hành các hệ thống năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế mà còn hỗ trợ chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và phát triển bền vững.

Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên: Năng lượng tái tạo không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí mà còn giúp bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên. Ví dụ, năng lượng mặt trời và gió có tác động ít đến môi trường hơn so với các nguồn năng lượng truyền thống, như khai thác than hay dầu mỏ.

2. Tình hình năng lượng tái tạo ở Việt Nam

Theo phân tích của báo cáo triển vọng năng lượng Việt Nam hướng đến phát thải ròng bằng 0, để đạt được đỉnh phát thải CO₂ vào năm 2030, công suất mới của ngành điện phải đến từ nguồn điện mặt trời và điện gió. Cần có thêm 56 GW điện tái tạo (trong đó có khoảng 17 GW điện gió trên bờ và 39 GW điện mặt trời) mới trước năm 2030.

Việt Nam hiện nay đang trong quá trình đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Với lợi thế về địa lý và khí hậu, Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo này.

Về năng lượng mặt trời, Việt Nam có bức xạ mặt trời trung bình cao, đặc biệt ở các tỉnh miền Trung và miền Nam. Điều này tạo ra một cơ hội lớn để phát triển điện mặt trời. Các dự án điện mặt trời đã có những bước tiến đáng kể trong thời gian gần đây.

Về năng lượng gió, cùng với năng lượng mặt trời, năng lượng gió cũng là một nguồn năng lượng tái tạo tiềm năng ở Việt Nam, đặc biệt ở các khu vực ven biển. Tuy nhiên, việc phát triển ngành này vẫn còn gặp nhiều khó khăn về cơ sở hạ tầng và công nghệ.

Việt Nam đã và đang thực hiện một số chính sách và chiến lược để thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.

Nghị quyết số 55-NQ/TW, được ban hành vào ngày 11/2/2020, xác định chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Trong đó, một trong những mục tiêu quan trọng là xây dựng một hệ thống năng lượng quốc gia đa dạng, an ninh, hiệu quả và bền vững, đặc biệt chú trọng đến phát triển năng lượng tái tạo. Cụ thể:

Mục tiêu đến năm 2030: Tăng trưởng năng lượng tái tạo, trong đó năng lượng mặt trời, gió, sinh khối sẽ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng công suất lắp đặt. Việt Nam đặt mục tiêu đạt khoảng 30% công suất lắp đặt điện từ nguồn năng lượng tái tạo, trong đó điện mặt trời chiếm khoảng 20%, điện gió khoảng 10%.

Mục tiêu đến năm 2045: Phát triển năng lượng tái tạo thành nguồn năng lượng chủ lực, tiến tới giảm dần sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch, nhằm đảm bảo an ninh năng lượng, bảo vệ môi trường và đóng góp vào việc thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.

Nghị quyết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào nghiên cứu, phát triển công nghệ mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, cải thiện hạ tầng lưới điện thông minh để phục vụ cho việc truyền tải điện từ các nguồn năng lượng tái tạo đến các khu vực tiêu thụ.

Bên cạnh các định hướng chiến lược tại Nghị quyết 55-NQ/TW, Quyết định số 2233/QĐ-TTg ngày 28/12/2020 của Thủ tướng Chính phủ cũng đặt ra mục tiêu phát triển thị trường năng lượng cạnh tranh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Mục tiêu này nhằm tạo ra một môi trường thị trường minh bạch, công bằng và cạnh tranh để thu hút đầu tư vào ngành năng lượng, đặc biệt năng lượng tái tạo.

Một trong những nội dung quan trọng trong Quyết định này là việc xây dựng cơ chế giá điện hợp lý cho các nguồn năng lượng tái tạo, khuyến khích các doanh nghiệp và nhà đầu tư phát triển các dự án năng lượng tái tạo. Điều này có thể giúp giảm chi phí sản xuất điện từ năng lượng tái tạo, đồng thời tạo ra một thị trường cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích sự phát triển bền vững ngành điện.

Ngoài ra, Quyết định cũng nhấn mạnh đến việc đảm bảo sự kết nối giữa các nguồn năng lượng tái tạo với lưới điện quốc gia, tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn tài nguyên năng lượng tái tạo. Việc phát triển cơ sở hạ tầng lưới điện thông minh, kết hợp với các hệ thống lưu trữ năng lượng (như pin lưu trữ điện) sẽ giúp duy trì tính ổn định và hiệu quả trong việc cung cấp điện năng từ nguồn tái tạo.

Trong Quy hoạch điện VIII, Chính phủ Việt Nam đã xác định mục tiêu phát triển mạnh mẽ nguồn năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Mục tiêu đến năm 2030, quy hoạch điện VIII ưu tiên phát triển mạnh các nguồn năng lượng tái tạo phục vụ sản xuất điện, nguồn điện này sẽ đạt tỉ lệ khoảng 30,9

- 39,2% vào năm 2030, với năng lượng mặt trời và gió đóng vai trò chủ đạo.

Chính phủ Việt Nam đã áp dụng cơ chế giá mua điện (FiT - Feed-in Tariff) ưu đãi đối với các dự án điện mặt trời, điện gió và các dự án năng lượng tái tạo khác. Cụ thể, mức giá mua điện cố định đã được áp dụng cho các nhà máy điện mặt trời và gió để đảm bảo lợi nhuận cho các nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của ngành năng lượng tái tạo.

Nghị định 135/2024/NĐ-CP, ban hành ngày 22/10/2024, đặt ra nhiều cơ chế và chính sách khuyến khích phát triển điện mặt trời mái nhà (ĐMTMN) tự sản xuất, tự tiêu thụ, được lắp đặt trên mái nhà của công trình xây dựng gồm nhà ở, cơ quan công sở, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế, cơ sở sản xuất, cơ sở kinh doanh được đầu tư, xây dựng theo đúng quy định của pháp luật. Đây là bước tiến quan trọng nhằm thúc đẩy năng lượng tái tạo, giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.

Chính sách và cam kết quốc tế: Việt Nam đã cam kết giảm phát thải khí nhà kính theo Thỏa thuận Paris, với mục tiêu đạt mức phát thải carbon ròng bằng 0 vào năm 2050. Để thực hiện cam kết này, việc phát triển năng lượng tái tạo là một trong những giải pháp chủ yếu.

Chính phủ đang đầu tư vào các nghiên cứu công nghệ năng lượng tái tạo, cũng như cải thiện cơ sở hạ tầng mạng lưới điện để tích hợp nguồn điện tái tạo vào lưới điện quốc gia. Các dự án điện mặt trời áp mái, điện gió ngoài khơi và năng lượng sinh khối đang được triển khai ở nhiều địa phương.

 3.  Chuyển đổi năng lượng trong các khu công nghiệp

Các khu công nghiệp tại Việt Nam đóng góp một phần lớn vào tổng sản lượng công nghiệp và xuất khẩu của đất nước, nhưng đồng thời cũng là nguồn phát thải khí nhà kính lớn. Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo tại các khu công nghiệp có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Một số hướng đi có thể áp dụng tại các khu công nghiệp bao gồm:

Sử dụng năng lượng mặt trời và điện gió: Các khu công nghiệp có thể lắp đặt các hệ thống điện mặt trời trên mái nhà xưởng, hoặc khai thác tiềm năng gió ở khu vực gần biển để tạo nguồn năng lượng sạch, giảm sự phụ thuộc vào lưới điện quốc gia.

Sử dụng năng lượng sinh khối: Các khu công nghiệp trong ngành chế biến nông sản hoặc chế biến gỗ có thể tận dụng nguồn phụ phẩm, chất thải hữu cơ để sản xuất năng lượng sinh khối, không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn giảm chi phí năng lượng.

Tối ưu hóa hiệu quả năng lượng: Các khu công nghiệp cần đầu tư vào công nghệ và hệ thống quản lý năng lượng thông minh để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng, từ đó giảm lãng phí và chi phí vận hành.

Khuyến khích các mô hình kinh tế tuần hoàn: Các mô hình này không chỉ giúp tối ưu hóa tài nguyên mà còn góp phần giảm lượng chất thải và khí thải, từ đó góp phần vào phát triển bền vững trong các khu công nghiệp.

 4.  Thách thức

Mặc dù việc phát triển năng lượng tái tạo và phát triển bền vững trong các khu công nghiệp ở Việt Nam có nhiều cơ hội, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức:

Cơ sở hạ tầng và chi phí đầu tư ban đầu: Việc xây dựng hệ thống năng lượng tái tạo yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao, và cơ sở hạ tầng còn thiếu đồng bộ ở nhiều khu công nghiệp.

Thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên môn: Nguồn nhân lực có chuyên môn về năng lượng tái tạo và công nghệ xanh còn hạn chế, gây khó khăn trong việc triển khai các giải pháp hiệu quả.

Rủi ro tài chính và chính sách không ổn định: Các doanh nghiệp trong khu công nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn cho các dự án năng lượng tái tạo nếu không có chính sách tài chính ổn định và minh bạch từ Chính phủ.

Chi phí đầu tư cao: Các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió, yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu lớn, mặc dù chi phí vận hành sau khi triển khai thường thấp. Điều này đòi hỏi sự hỗ trợ từ chính phủ và các cơ chế tài chính phù hợp.

Biến động nguồn cung: Các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu, dẫn đến sự biến động trong cung cấp năng lượng. Điều này cần được giải quyết bằng các giải pháp lưu trữ năng lượng hoặc kết nối lưới điện giữa các khu vực.

Nhận thức và hỗ trợ chính sách: Mặc dù các chính sách hỗ trợ năng lượng tái tạo đã có, nhưng việc triển khai và thực hiện chúng vẫn gặp khó khăn trong một số khu vực, đặc biệt là ở các địa phương xa xôi và vùng sâu, vùng xa.

 4.  Phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu đã và đang tác động mạnh mẽ đến môi trường và kinh tế của Việt Nam, đẩy mạnh nhu cầu về các giải pháp phát triển bền vững. Trong tương lai, năng lượng tái tạo sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam và thế giới. Để phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Việt Nam cần:

Tăng cường chính sách và khung pháp lý: Chính phủ cần tiếp tục cải thiện các chính sách và cơ chế hỗ trợ năng lượng tái tạo, bao gồm các ưu đãi về thuế, tín dụng xanh và cơ chế hỗ trợ đầu tư cho các dự án năng lượng tái tạo trong các khu công nghiệp.

Khuyến khích đổi mới sáng tạo và chuyển giao công nghệ: Việc chuyển giao công nghệ năng lượng sạch và phát triển các giải pháp công nghệ xanh sẽ giúp các khu công nghiệp sử dụng hiệu quả hơn nguồn tài nguyên và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.

Tăng cường hợp tác công-tư (PPP): Các dự án năng lượng tái tạo tại các khu công nghiệp cần sự tham gia mạnh mẽ từ khu vực tư nhân, cũng như sự hỗ trợ từ phía chính phủ để thu hút đầu tư và triển khai hiệu quả.

Giáo dục và nâng cao nhận thức: Nâng cao nhận thức về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường cho các doanh nghiệp trong khu công nghiệp là một yếu tố quan trọng giúp thay đổi hành vi sản xuất và tiêu dùng.

Đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong việc chia sẻ công nghệ và thu hút nguồn vốn đầu tư vào năng lượng tái tạo.

Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường.

Để khai thác hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo, việc phát triển hệ thống lưới điện thông minh và các giải pháp lưu trữ năng lượng là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp cân bằng giữa sản lượng điện từ các nguồn năng lượng tái tạo và nhu cầu sử dụng, đồng thời đảm bảo sự ổn định trong cung cấp điện.

Việt Nam cần tích cực tham gia vào các sáng kiến quốc tế về phát triển năng lượng tái tạo, trao đổi kinh nghiệm và hợp tác về công nghệ với các quốc gia tiên tiến. Các hiệp định hợp tác quốc tế có thể giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và các cơ hội đầu tư từ các tổ chức quốc tế và các quốc gia phát triển.

 5.  Kết luận

Năng lượng tái tạo và phát triển bền vững là những yếu tố thiết yếu trong chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc phát triển các công nghệ sạch, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, và tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho các dự án năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững, góp phần bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

Việt Nam đang đối mặt với những thách thức ngày càng tăng từ biến đổi khí hậu, từ việc tăng cường tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan, như bão lũ, đến sự thay đổi mô hình thời tiết ảnh hưởng đến nông nghiệp và các ngành sản xuất. Do đó, việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và phát triển bền vững không chỉ giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu mà còn đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững cho nền kinh tế.

Gợi ý chủ đề tham luận: 

Nhóm chủ đề thứ nhất

1. Quan điểm, chủ trương của Đảng về phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.

2. Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển thị trường năng lượng cạnh tranh; kinh nghiệm quốc tế và gợi ý cho Việt Nam.

3. Phát triển thị trường năng lượng cạnh tranh ở Việt Nam: Cơ hội và thách thức trong giai đoạn mới.

4. Bảo đảm vững chắc an ninh năng lượng quốc gia phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.

5. Cơ cấu lại ngành năng lượng Việt Nam: Vai trò của thị trường cạnh tranh.

6.  Năng lượng tái tạo và phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

7. Ứng phó với biến đổi khí hậu: Năng lượng sạch và cam kết giảm phát thải của Việt Nam.

8. Chính sách điều tiết thị trường năng lượng của Nhà nước trong bối cảnh tự do hóa.

9. Tương lai của năng lượng hydro và ứng dụng tại Việt Nam.

10.  Chiến lược phát triển ngành năng lượng trong kỷ nguyên số: Cơ hội và thách thức.

11.  Phát triển năng lượng nhanh và bền vững gắn với bảo vệ môi trường sinh thái, bảo đảm quốc phòng, an ninh, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội.

12.  Phát triển năng lượng quốc gia phù hợp với thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

13.  Xây dựng thị trường năng lượng đồng bộ, cạnh tranh, minh bạch

14.  Khai thác và sử dụng có hiệu quả nguồn tài nguyên năng lượng trong nước kết hợp với xuất, nhập khẩu năng lượng hợp lý.

15.  Phân bổ tối ưu hệ thống năng lượng quốc gia trong các ngành, lĩnh vực (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ,…) trên cơ sở lợi thế so sánh của từng vùng, địa phương.

Nhóm chủ đề thứ hai

1.   Vai trò của khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo trong phát triển năng lượng.

2.  Chính sách thu hút đầu tư vào năng lượng tái tạo: Kinh nghiệm quốc tế và đề xuất cho Việt Nam.

3.  Chính sách điều tiết thị trường năng lượng của Nhà nước trong bối cảnh tự do hóa.

4.  Chiến lược phát triển ngành năng lượng trong kỷ nguyên số: Cơ hội và thách thức.

5.  Phát triển hạ tầng năng lượng bền vững, kết nối khu vực phục vụ ngành năng lượng.

6.  Hệ thống lưu trữ năng lượng: Giải pháp tối ưu hóa sử dụng năng lượng tái tạo.

7.  Phát triển năng lượng nhanh và bền vững gắn với bảo vệ môi trường sinh thái, bảo đảm quốc phòng, an ninh, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội.

8.   Khai thác và sử dụng có hiệu quả nguồn tài nguyên năng lượng trong nước kết hợp với xuất, nhập khẩu năng lượng hợp lý.

9.  Sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả gắn với bảo vệ môi trường - thực trạng và giải pháp.

10.  Sự phối hợp của các địa phương với các cơ quan quản lý nhà nước và các doanh nghiệp để phát triển thị trường năng lượng.

Nhóm chủ đề thứ ba

1.  Điện lực Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế: Những bài học từ các quốc gia.

2.  Thị trường than và khí tự nhiên: Động lực phát triển và xu hướng tương lai.

3.   Phát triển lưới điện thông minh: Giải pháp cho thị trường năng lượng cạnh tranh và hiệu quả.

4.  Phát triển năng lượng điện mặt trời, điện gió, thuỷ điện…: Hướng đi cho ngành năng lượng xanh.

 5.  Vai trò của doanh nghiệp tư nhân trong phát triển thị trường năng lượng cạnh tranh

6.  Tích hợp năng lượng tái tạo vào hệ thống điện quốc gia: Thách thức và giải pháp

7.   Thị trường điện lực bán lẻ: Những yếu tố quyết định sự cạnh tranh và minh bạch.

8.  Năng lượng và môi trường: Lợi ích của năng lượng tái tạo đối với hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng

9.  Chuyển đổi số trong ngành năng lượng: Tăng cường hiệu quả và quản lý thị trường năng lượng.

10.  Phát triển nguồn nhân lực và các chương trình đào tạo phục vụ ngành năng lượng (giáo dục, đào tạo).

11.  Phát triển hạ tầng giao thông, cầu cảng, vận tải… kết nối khu vực, dịch vụ phục vụ ngành năng lượng.

12.  Phát huy quyền làm chủ của nhân dân, các đối tượng chịu tác động của chính sách vào quá trình phát triển năng lượng quốc gia và xây dựng thị trường năng lượng cạnh tranh.

13.  Vai trò, ý nghĩa, tầm quan trọng của công tác tuyên truyền, báo chí về phát triển thị trường năng lượng cạnh tranh; giải pháp, kiến nghị.

 

Phạm Hồng Điệp - Chủ tịch HĐQT Shinec Hải Phòng

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Ý kiến bình luận
Họ và tên
Email
Lời bình

/

Xác thực