|
Ảnh minh họa: KD |
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các biện pháp phòng vệ thương mại đang trở thành rào cản lớn đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Đặc biệt, xu hướng điều tra phòng vệ thương mại từ các thị trường lớn như Hoa Kỳ, EU, và các quốc gia ASEAN đang gia tăng, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải chủ động hơn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời xây dựng chiến lược ứng phó kịp thời.
Theo Cục Phòng vệ thương mại (Bộ Công Thương), số lượng các vụ điều tra phòng vệ thương mại đối với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam đã tăng nhanh trong những năm gần đây. Nếu như trong giai đoạn 2001-2011, Việt Nam chỉ đối mặt với 50 vụ việc, thì từ năm 2012 đến tháng 10/2024, con số này đã tăng lên 214 vụ, tức tăng hơn 4 lần. Đặc biệt, các vụ điều tra chống lẩn tránh thuế phòng vệ thương mại đang có xu hướng gia tăng mạnh, với Hoa Kỳ dẫn đầu với 38 vụ việc.
Không chỉ gia tăng về số lượng, phạm vi các vụ điều tra cũng ngày càng mở rộng. Hầu hết các thị trường xuất khẩu truyền thống của Việt Nam như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản đều đã khởi xướng điều tra phòng vệ thương mại đối với nhiều ngành hàng của Việt Nam. Đáng chú ý, các quốc gia ASEAN và một số nước Mỹ Latinh như Mexico cũng bắt đầu triển khai điều tra để bảo vệ ngành sản xuất nội địa của họ. Điển hình là trường hợp Mexico khởi xướng điều tra sau khi xuất khẩu từ Việt Nam tăng mạnh nhờ hiệu lực của các hiệp định thương mại tự do (FTA).
Phạm vi sản phẩm bị điều tra cũng không còn giới hạn ở các mặt hàng có kim ngạch xuất khẩu lớn như tôm, cá tra, thép, gỗ, hay pin mặt trời, mà đã mở rộng sang các sản phẩm có giá trị và lượng xuất khẩu trung bình như mật ong, máy cắt cỏ, đĩa giấy, ghim dập… Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị nguồn lực tốt hơn để đối phó với các vụ việc điều tra phức tạp và đa dạng hơn.
Ngoài số lượng và phạm vi tăng lên, các yêu cầu từ phía các cơ quan điều tra nước ngoài cũng ngày càng khắt khe. Thời hạn trả lời ngắn, yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết, và khó khăn trong việc xin gia hạn là những thách thức thường gặp. Điển hình là vụ điều tra chống trợ cấp đối với tôm nước ấm đông lạnh từ Việt Nam do Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) thực hiện. Đây là vụ việc có số lượng chương trình bị điều tra lớn nhất từ trước đến nay, với 51 chương trình liên quan đến thuế thu nhập, miễn tiền thuê đất, và các chương trình hỗ trợ khác.
Trong vụ việc này, DOC đã điều tra hàng loạt chính sách thuộc Chiến lược phát triển thủy sản và các chương trình hỗ trợ ngành thủy sản của Chính phủ Việt Nam, từ đó dẫn đến kết luận với mức biên độ trợ cấp cuối cùng cho một số doanh nghiệp. Một doanh nghiệp bị áp thuế 221,82% do từ chối tham gia vụ việc, trong khi các doanh nghiệp khác có biên độ thấp hơn nhưng vẫn đối mặt với thiệt hại lớn về uy tín và tài chính.
Sự gia tăng các vụ việc phòng vệ thương mại không chỉ xuất phát từ việc Việt Nam gia nhập nhiều hiệp định thương mại tự do, mà còn do sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt trên thị trường quốc tế. Khi hàng hóa Việt Nam tăng mạnh về sản lượng và giá trị, chúng trở thành mục tiêu của các nước nhập khẩu nhằm bảo vệ sản xuất nội địa.
Điển hình như trường hợp Hoa Kỳ và Mexico, các vụ điều tra thường được khởi xướng khi xuất khẩu của Việt Nam gây sức ép cạnh tranh lớn với ngành sản xuất nội địa của nước nhập khẩu. Bên cạnh đó, các nước ASEAN, vốn là đối tác thương mại gần gũi, cũng gia tăng các biện pháp phòng vệ thương mại khi hàng hóa Việt Nam chiếm lĩnh thị phần tại các thị trường này.
Bài học rút ra từ các vụ việc cho thấy doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế trong việc chủ động ứng phó. Nhiều doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về các rủi ro pháp lý khi tham gia thị trường quốc tế. Việc thiếu hệ thống lưu trữ hồ sơ chi tiết và tổ chức kém cũng khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn khi phải đối mặt với các yêu cầu điều tra từ nước ngoài.
Trong bối cảnh này, sự hợp tác giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước là yếu tố then chốt để giảm thiểu tác động từ các vụ việc phòng vệ thương mại. Theo Cục Phòng vệ thương mại, doanh nghiệp cần chủ động theo dõi các thông tin cảnh báo sớm từ Bộ Công Thương, đồng thời chuẩn bị nguồn lực để kháng kiện khi cần thiết.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần đầu tư nâng cao chất lượng sản phẩm, nghiên cứu và phát triển quy trình sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, thay vì chỉ tập trung vào cạnh tranh giá cả. Đây là cách hiệu quả để giảm nguy cơ bị điều tra chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp.
Ngoài ra, xây dựng hệ thống lưu trữ hồ sơ tài chính, sản xuất và bán hàng một cách chi tiết, minh bạch là bước quan trọng để doanh nghiệp có thể cung cấp thông tin kịp thời và chính xác khi bị điều tra. Doanh nghiệp cũng nên tổ chức các khóa đào tạo nội bộ về phòng vệ thương mại để nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng phó.
Các vụ việc phòng vệ thương mại đang trở thành bài toán khó đối với doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, nếu có sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý, cùng với sự chuẩn bị tốt về năng lực cạnh tranh và kỹ năng ứng phó, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua những thách thức này. Quan trọng hơn, việc nâng cao nhận thức về phòng vệ thương mại không chỉ giúp doanh nghiệp đối phó hiệu quả mà còn là động lực thúc đẩy nâng cao chất lượng hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.