Ngoài ông Thụ, 4 người khác thuộc Tạp chí này cũng đã bị giữ người trong trường hợp khẩn cấp.
Sự việc này đã đặt ra nhiều thắc mắc cho dư luận về quy trình và căn cứ của hai biện pháp ngăn chặn “giữ người trong trường hợp khẩn cấp” và “bắt” người này.
Dưới góc độ pháp lý, luật sư Nguyễn Phú Thắng (Đoàn Luật sư TP Hà Nội) cho biết: Pháp luật Việt Nam quy định, việc sử dụng các biện pháp ngăn chặn là cần thiết để bảo đảm tính công bằng và hiệu quả của quá trình điều tra, truy tố và xét xử. Trong đó, hai biện pháp "giữ người trong trường hợp khẩn cấp" và "bắt" có vai trò quan trọng, nhưng chúng không giống nhau về bản chất và quy trình thực hiện.
Theo Luật sư Thắng: Điều 110, Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (BLTTHS 2015), "giữ người trong trường hợp khẩn cấp" là biện pháp ngăn chặn có thể áp dụng khi có đủ căn cứ để cho rằng một người đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng. Ba trường hợp cụ thể có thể áp dụng biện pháp này bao gồm:
Trường hợp 1: Người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Trường hợp 2: Người cùng thực hiện tội phạm hoặc bị hại đã xác nhận đúng là người đã thực hiện tội phạm.
Trường hợp 3: Có dấu vết tội phạm ở người, nơi ở, nơi làm việc hoặc trên phương tiện của người bị nghi ngờ.
"Bắt" là biện pháp ngăn chặn mạnh mẽ hơn, có thể áp dụng trong các trường hợp cụ thể như bắt người phạm tội quả tang, bắt người đang bị truy nã hoặc bắt người bị yêu cầu dẫn độ. Điều 109 và 111 BLTTHS quy định rõ rằng:
Bắt người phạm tội quả tang: Bất kỳ ai cũng có quyền bắt và giải ngay người bị bắt đến cơ quan Công an, Viện Kiểm sát hoặc Ủy ban Nhân dân gần nhất.
Bắt người đang bị truy nã: Tương tự, ai cũng có quyền bắt và đưa người đó đến cơ quan có thẩm quyền.
Sự khác biệt cơ bản giữa "giữ người trong trường hợp khẩn cấp" và "bắt" nằm ở mức độ khẩn cấp và tính chất của hành vi bị nghi ngờ.
Khi Cơ quan Công an quyết định giữ người trong trường hợp khẩn cấp, phải có căn cứ rõ ràng về nguy cơ người đó sẽ gây khó khăn cho việc điều tra hoặc sẽ tiếp tục phạm tội. Sau khi giữ người, cơ quan này phải lấy lời khai ngay trong thời gian luật định. Trong vòng 12 giờ, cơ quan điều tra phải ra quyết định tạm giữ hoặc trả tự do cho người bị giữ.
Nếu không có căn cứ để giữ người, họ sẽ được thả ngay lập tức.
Quá trình bắt người cũng yêu cầu phải có căn cứ cụ thể và sự phối hợp với Viện Kiểm sát. Lệnh bắt phải được gửi ngay cho Viện Kiểm sát cùng với tài liệu liên quan để phê chuẩn. Trong trường hợp Viện Kiểm sát không phê chuẩn, người đã ra lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp phải trả tự do cho người bị giữ - luật sư Thắng nêu rõ.
Sự phân định rõ ràng giữa hai biện pháp này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả của công tác điều tra, mà còn góp phần nâng cao tính công bằng trong xã hội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. Điều này cũng phản ánh tinh thần của pháp luật Việt Nam trong việc bảo vệ nhân quyền và thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước./.