|
Nghê gỗ được các nghệ nhân chế tác thể hiện sự vui tươi, hóm hỉnh. |
Trong văn hóa tín ngưỡng của người Việt, nghê được xem là linh vật có khả năng xua đuổi tà khí, bảo vệ con người khỏi ma quỷ và những điều xấu xa. Từ xa xưa, hình ảnh những chú chó đá đặt trước cổng làng, đình, miếu đã trở nên quen thuộc với người dân vùng Bắc Bộ. Qua bàn tay tài hoa của các nghệ nhân dân gian, hình ảnh chó đá dần được cách điệu và phát triển thành nghê, một linh vật với dáng dấp oai phong nhưng gần gũi, mang nhiều ý nghĩa biểu trưng hơn. Nghê thường được đặt ở những nơi linh thiêng như cổng đình, cột trụ đền, bàn thờ để canh giữ và tạo không gian thiêng liêng, trang trọng.
Sự phát triển của nghê qua các thời kỳ
Theo các nhà nghiên cứu văn hóa dân gian, nghê là sự biến tấu từ hình tượng sư tử, được dân gian hóa để phù hợp với văn hóa bản địa Việt Nam. Trong lịch sử tạo hình của nghệ thuật Việt, linh vật như rồng, phượng, sư tử và nghê đều thay đổi về hình dáng và ý nghĩa qua từng triều đại, phản ánh bối cảnh xã hội và tư duy thẩm mỹ của từng thời kỳ.
Thời Lý, nghê được tạo hình uyển chuyển, mềm mại với các đường nét tinh tế, thể hiện sự thanh thoát của nghệ thuật đương đại. Thời Trần, linh vật này có dáng vẻ khỏe khoắn, mạnh mẽ, thể hiện tinh thần hùng dũng của một triều đại nổi tiếng với các chiến công hiển hách.
Thời Lê, khi xã hội biến động và trật tự thay đổi, nghê được thể hiện với vẻ chính trực nhưng vẫn gần gũi, biểu đạt triết lý nhân văn và tính dung dị trong văn hóa Việt.
Đặc biệt, tại Thăng Long – Hà Nội, nghê được sử dụng như một biểu tượng bảo vệ cho bốn ngôi đền thiêng thuộc Thăng Long tứ trấn: Đền Bạch Mã (trấn Đông), Đền Voi Phục (trấn Tây), Đền Kim Liên (trấn Nam) và Đền Quán Thánh (trấn Bắc). Hình tượng nghê xuất hiện trên các cột trụ hoặc ở cổng mỗi đền, vừa là vật bảo hộ, vừa là biểu tượng văn hóa linh thiêng.
Nghê – Linh vật đặc trưng của Việt Nam
Khác với lân trong văn hóa Trung Hoa, nghê Việt Nam không có sừng, mình thon nhỏ, dáng thanh mảnh và đuôi dài cong ngược lên lưng. Nghê Việt mang vẻ uy nghiêm nhưng không hăm dọa hay dữ dằn. Đặc điểm này phản ánh tính cách của người Việt: mềm mại, linh hoạt nhưng kiên cường và mạnh mẽ. Ngoài ra, nghê còn có móng vuốt, trong khi lân mang móng guốc, điểm này càng khẳng định sự khác biệt giữa hai linh vật.
|
Nghê trong nghệ thuật điêu khắc gốm làng Bát Tràng (Gia Lâm - Hà Nội). |
Nghê là một sản phẩm của trí tưởng tượng và sự sáng tạo không giới hạn của người Việt. Những nghệ nhân làng gốm Bát Tràng và các làng nghề truyền thống khác đã tạo nên vô số phiên bản nghê với dáng dấp đa dạng, thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ tạo hình. Tùy thuộc vào hoàn cảnh trưng bày, nghê có thể mang ý nghĩa và hình thái khác nhau như: Nghê hóa rồng, biểu tượng của quyền uy và chính trực. Nghê ngậm ngọc, tượng trưng cho sự khôn ngoan và tinh thần cao quý. Nghê đứng chầu hai bên bàn thờ, thể hiện vẻ uy nghiêm, bảo vệ không gian linh thiêng.
Ý nghĩa biểu trưng của nghê trong văn hóa Việt
Nghê không chỉ đơn thuần là một linh vật bảo vệ, mà còn đại diện cho sự giao thoa giữa con người và tự nhiên, giữa tín ngưỡng và nghệ thuật. Nghê xuất hiện không phải từ những huyền thoại xa vời mà từ chính cuộc sống lao động, sáng tạo của người dân Việt Nam. Đây chính là lý do nghê trở nên gần gũi, sống động và trường tồn trong văn hóa dân gian.
Ngày nay, trước sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa ngoại nhập, nghê Việt đôi khi bị lấn át bởi những linh vật nước ngoài như lân Trung Hoa. Tuy nhiên, việc bảo tồn và phát huy giá trị của nghê không chỉ là giữ gìn một linh vật mà còn là bảo vệ tinh hoa văn hóa Việt. Nghê không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn là biểu tượng của tinh thần, cốt cách và bản sắc dân tộc Việt Nam – một biểu tượng linh thiêng, gần gũi nhưng không kém phần sâu sắc.