Người Cơ Tu tại Việt Nam sinh sống chủ yếu ở các tỉnh Quảng Nam và Thừa Thiên Huế, ở Lào, họ sống tập trung tại một số tỉnh giáp với vùng biên giới Việt Nam. Hai cộng đồng này đã có mối quan hệ gắn bó từ lâu, với nhiều nét văn hóa tương đồng, tạo nên một bức tranh văn hóa phong phú, làm sâu sắc thêm tình hữu nghị giữa hai quốc gia.
Tại Việt Nam, dân số người Cơ Tu khoảng 74.173 người, chủ yếu ở các huyện vùng cao biên giới như Đông Giang, Tây Giang và Nam Giang thuộc tỉnh Quảng Nam. Một bộ phận cư trú tại huyện Nam Đông, A Lưới (Thừa Thiên Huế) và huyện Hòa Vang (Đà Nẵng). Ở Lào, người Cơ Tu có khoảng 30.000 người, tập trung ở huyện Ka Lum và Thông Vai (tỉnh Sê Kông), huyện Lau Ngam (tỉnh Salavan). Với vị trí địa lý và hoàn cảnh lịch sử tương đồng, người Cơ Tu ở hai nước đã xây dựng mối quan hệ văn hóa lâu đời. Ở Lào, họ vẫn gìn giữ và phát triển các di sản văn hóa đặc sắc, duy trì các tập tục như cư trú, lễ hội và canh tác, qua đó bảo tồn và phát triển bản sắc văn hóa của cộng đồng dân tộc.
|
Mẫu nhà Gươl của người Cơ Tu xây dựng tại Làng Văn hóa các dân tộc Việt Nam, tại Đồng Mô (Sơn Tây – Hà Nội). |
Bức tranh văn hóa Cơ Tu ở hai quốc gia
Nền văn hóa dân tộc Cơ Tu ở Việt Nam và Lào không chỉ phong phú mà còn thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa hai quốc gia. Sự giao thoa văn hóa này đang làm giàu thêm di sản văn hóa của cả hai dân tộc, đồng thời củng cố tình hữu nghị và sự hiểu biết lẫn nhau.
Người Cơ Tu nổi tiếng với ngôi nhà Gươl, một trung tâm sinh hoạt cộng đồng, biểu tượng cho quyền lực và sự đoàn kết trong mỗi làng. Nhà Gươl tồn tại cả ở Việt Nam và Lào, cho thấy sự giao thoa văn hóa giữa hai nước. Cả hai cộng đồng đều tôn thờ thiên nhiên và tổ tiên, với các lễ hội như mừng lúa mới là dịp để thể hiện lòng biết ơn đối với thiên nhiên và tổ tiên, cũng như củng cố tinh thần đoàn kết.
Lễ hội của người Cơ Tu ở cả Việt Nam và Lào không chỉ là những dịp để vui chơi, mà còn mang đậm giá trị văn hóa, tín ngưỡng và tinh thần cộng đồng. Trong hệ thống các lễ hội truyền thống dân tộc Cơ Tu, tiêu biểu có Lễ mừng lúa mới, đây là một trong những lễ hội quan trọng diễn ra vào mùa thu hoạch lúa và hoa mầu. Trong lễ hội này, cộng đồng Cơ Tu cùng nhau tổ chức các hoạt động như cúng tế, múa hát, và thi tài nghệ. Mục đích của lễ hội là tạ ơn thần linh đã ban cho mùa màng bội thu và cầu mong sự tiếp tục thịnh vượng trong tương lai.
Một lễ hội tiêu biểu khác là Lễ hội đâm trâu, là nghi lễ quan trọng trong đời sống văn hóa của người Cơ Tu. Lễ hội này không chỉ mang tính chất tâm linh mà còn là cơ hội để thể hiện sức mạnh của cộng đồng. Trâu được dâng tế nhằm tôn vinh các vị thần, đồng thời thể hiện sự đoàn kết và sức mạnh của người Cơ Tu.
Lễ hội Kỳ Duyên, tổ chức để cầu chúc cho các cặp đôi sắp cưới, thể hiện tinh thần đoàn kết và ủng hộ từ phía cộng đồng. Trong lễ hội này, các nghi lễ truyền thống được thực hiện, bao gồm cả các hoạt động vui chơi, múa hát, và thi tài năng.
Người Cơ Tu tin vào các thế lực siêu nhiên, vì vậy các lễ hội cúng thần rừng và thần núi cũng rất quan trọng. Những nghi lễ này thường bao gồm việc dâng lễ vật, cúng hoa quả, và thực hiện các điệu múa truyền thống. Qua đó, họ thể hiện lòng tôn kính đối với thiên nhiên và cầu xin sự bảo vệ cho cộng đồng. Lễ hội của người Cơ Tu ở Việt Nam và Lào không chỉ là các sự kiện văn hóa mà còn là những dịp quan trọng để củng cố tình đoàn kết, gìn giữ bản sắc văn hóa và tôn vinh các giá trị truyền thống. Những lễ hội này góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa độc đáo của cộng đồng Cơ Tu tại hai quốc gia.
|
Vũ điệu da dá của người Cơ Tu. |
Nghệ thuật dân gian đặc trưng
Đặc trưng văn hóa Cơ Tu thể hiện qua nhiều hình thức nghệ thuật như âm nhạc, múa và thủ công mỹ nghệ. Âm nhạc Cơ Tu sử dụng nhiều nhạc cụ truyền thống như cồng chiêng, trống và đàn đá, thể hiện giai điệu sâu lắng, gắn liền với thiên nhiên và nghi lễ thờ cúng.
Trong nghệ thuật âm nhạc và múa dân gian Cơ Tu có nhiều điểm tương đồng, thể hiện rõ nét bản sắc cộng đồng dân tộc, dù sinh sống ở hai quốc gia khác nhau, họ đều sử dụng cồng chiêng, trống, đàn đá làm nhạc cụ chủ đạo trong các nghi lễ, lễ hội. Âm thanh của cồng chiêng được coi là cầu nối giữa con người và thần linh, biểu tượng cho sự kết nối tâm linh với thế giới siêu nhiên. Người Cơ Tu sử dụng đàn đá và sáo trúc trong các dịp hội họp hoặc những thời khắc thanh bình, vừa phục vụ đời sống tinh thần, vừa thể hiện tài nghệ thủ công trong chế tác nhạc cụ từ thiên nhiên.
Âm nhạc Cơ Tu có những giai điệu chậm rãi, sâu lắng, mô phỏng những thanh âm từ thiên nhiên như tiếng suối chảy, tiếng gió thổi. Các giai điệu này thường đi cùng với những vũ điệu mang tính hình tượng, tái hiện cảnh sinh hoạt hàng ngày hoặc các nghi lễ thờ cúng tổ tiên, thần linh. Tiết tấu trong âm nhạc cũng mang tính lặp lại, nhấn mạnh sự đồng bộ và gắn kết cộng đồng, tương tự như cách người Cơ Tu ở Lào và Việt Nam thể hiện sự đoàn kết trong các lễ hội và hoạt động tập thể. Múa dân gian Cơ Tu thường mang tính tập thể, thể hiện sức mạnh và sự đoàn kết của cộng đồng. Những điệu múa như tân tung (dành cho nam) và da dá (dành cho nữ) không chỉ là hình thức biểu diễn nghệ thuật mà còn mang trong mình những câu chuyện về lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng của dân tộc.
Nghệ thuật dệt thổ cẩm của người Cơ Tu là một trong những biểu hiện nổi bật nhất của nghệ thuật dân gian. Những tấm thổ cẩm được dệt bằng tay, với kỹ thuật tinh xảo và hoa văn phong phú, mang đậm tính nghệ thuật và giá trị văn hóa. Mỗi sản phẩm không chỉ là một món đồ thủ công mà còn chứa đựng tâm tư, tình cảm và lịch sử của người Cơ Tu. Họa tiết trên thổ cẩm thường kể những câu chuyện về thiên nhiên, con người và các vị thần. Những hình ảnh như chim chóc, cây cối, và các biểu tượng tâm linh không chỉ mang ý nghĩa trang trí mà còn phản ánh niềm tin và mối liên hệ của người Cơ Tu với môi trường xung quanh.
|
Nghệ thuật dệt thổ cẩm của người Cơ Tu. |
Đồng bào Cơ Tu ở huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam hiện còn trồng bông dệt vải theo kiểu truyền thống. Họ có giống bông dệt vải cùng với giống bông của dân tộc Cơ Tu ở Lào, cùng sử dụng để duy trì nghề dệt vải truyền thống. Người Cơ Tu ở hai quốc gia đều dệt thổ cẩm bằng tay, với kỹ thuật dệt đơn giản nhưng đầy tính thẩm mỹ. Người phụ nữ Cơ Tu thường ngồi dệt bên khung cửi, sử dụng các sợi chỉ tự nhiên từ bông hoặc vỏ cây, sau đó nhuộm bằng màu sắc từ các loại lá, quả, rễ cây. Mỗi tấm thổ cẩm thể hiện sự khéo léo, tỉ mỉ và kiên nhẫn trong từng sợi chỉ, từng mũi dệt.
Màu sắc và hoa văn trên thổ cẩm thường sử dụng các gam màu tự nhiên như đen, đỏ, trắng và vàng, tượng trưng cho các yếu tố thiên nhiên xung quanh như đất, lửa, nước và cây cối. Những hoa văn trên thổ cẩm không chỉ là hình ảnh trang trí mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, biểu trưng cho sự gắn bó với thiên nhiên và tổ tiên. Các họa tiết phổ biến bao gồm chim chóc, cây cối, ngôi nhà Gươl, hay hình tượng các vị thần linh bảo vệ cộng đồng.
Những đặc trưng văn hóa trong nghệ thuật dân gian của người Cơ Tu ở Việt Nam và Lào không chỉ là hình thức biểu diễn mà còn là những giá trị văn hóa sâu sắc, phản ánh tâm hồn, lịch sử và bản sắc của cộng đồng Cơ Tu. Qua từng âm thanh, điệu múa và sản phẩm thủ công, người Cơ Tu đã khắc họa nên một nền văn hóa độc đáo, gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống cộng đồng, đồng thời góp phần củng cố tình hữu nghị anh em và thắt chặt tình đoàn kết giữa hai quốc gia Việt Nam và Lào.